VTCC 30872

03:09 03/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30872
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus aureofulgens
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Cúc Phương, Ninh Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển trung bình, đường kính khuẩn lạc 25-30 mm, bề mặt màu trắng, dạng bột mịn, mặt sau màu trắng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử màu nâu, nhẵn, phần cuối cùng của cuống sinh bào tử phình to, tạo thành bọng hình cầu, gần cầu đường kính 19,0-30,0 μm. Thể bình chủ yếu là 2 tầng, bao phủ 1/3 bọng, kích thước (6,0-10,1) x (5,1-7,0) μm, thể bình thứ cấp kích thước (7,0-9,8) x (3,1-4,0) μm. Bào tử hình cầu, hơi ráp, kích thước 3,2-5,0 μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 agcggaggaa aagaaaccaa ccgggattgc ctcagtaacg gcgagtgaag
51 cggcaagagc tcaaatttga aagctggctc cttcggggtc cgcattgtaa
101 tttgcagagg atgcttcggg cgcagccccc gtctaagtgc cctggaatgg
151 gccgtcggag agggtgagaa tcccgtctgg gatggggtgc ctgtgtccgt
201 gtgaagctcc ttcgacgagt cgagttgttt gggaatgcag ctctaaatgg
251 gtggtaaatt tcatctaaag ctaaatattg gccggagacc gatagcgcac
301 aagtagagtg atcgaaagat gaaaagcact ttgaaaagag agttaaacag
351 cacgtgaaat tgttgaaagg gaagcgcttg cgaccagact cgctcgcggg
401 gttcagccgg cattcgtgcc ggtgtacttc cccgtgggcg ggccagcgtc
451 ggtttgggcg gccggtcaaa ggcctccgga atgtagcgcc cttcggggcg
501 ccttatagcc gggggtgcaa tgcggccagc ctggaccgag gaacgcgctt
551 cggctcggac gctggcataa tggtcgcaaa cga
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Others: