VTCC 31405

02:13 01/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31405
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Fusarium proliferatum
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Ba Bể, Bắc Kạn
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4-7 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu trắng, sợi nấm dạng bông xốp, mặt sau màu trắng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử đơn độc hoặc phân nhánh, phần đỉnh sinh ra nhiều bào tử dạng thể bình, bào tử trần hình quả thận, kích thước (3,0-5,0) x (8,0-12,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 ttgacctcga atcaggtagg aatacccgct gaacttaagc atatcaataa
51 gcggaggaaa agaaaccaac agggattgcc ccagtaacgg cgagtgaagc
101 ggcaacagct caaatttgaa atctggctct cgggcccgag ttgtaatttg
151 tagaggatgc ttttggtgag gtgccttccg agttccctgg aacgggacgc
201 catagagggt gagagccccg tctggttgga caccgatcct ctgtaaagct
251 ccttcgacga gtcgagtagt ttgggaatgc tgctctaaat gggaggtata
301 tgtcttctaa agctaaatac cggccagaga ccgatagcgc acaagtagag
351 tgatcgaaag atgaaaagaa ctttgaaaag agagttaaac agtacgtgaa
401 attgttgaaa gggaagcgct tgtgaccaga cttgggcttg gttgatcatc
451 cggggttctc cccggtgcac tcttccggcc caggccagca tcagttcgcc
501 ctgggggaca aaggcttcgg gaatgtggct ctctccgggg agtgttatag
551 cccgttgcgt aataccctgt ggcggactga ggttcgcgca ttcgcaagga
601 tgctggcgta atggtcatca gtgacccgtc ttgaaacacg gaccaaggag
651 tcgtcttcgt atgcgagtgt tcgggtgtca aacccctacg cgaaatgaaa
701 gtgaacgcag gtgagagctt cggcgcatca tcgaccgatc ctgatgttat
751 cggatggatt tgagtaagag catacggggc cggacccgaa agaaggtgaa
801 ctatgcctgt gtagggtgaa gccagaggaa actctggtgg aggctcgcag
851 cggttctgac gtgcaaatcg atcgtcaaac atgggcatgg gggcgaaaga
901 ctaatcgaac cttctagtag ctggtttccg ccgaagtttc cctcagga
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh cellulase.
 

Others: