VTCC 31448

14:05 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31448
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Mucor variabilis
Địa điểm phân lập: Phú Quốc, Kiên Giang
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu trắng xám, sợi nấm bông xốp mọc cao, trên hình thành các đầu bào tử màu xám nhạt, mặt sau màu kem.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử dạng sporangiophore thẳng, bọc bào tử (sporangia) hình cầu, kích thước 22,5-46,7 µm. Lõi (collumella) hình cầu đến gần cầu, kích thước 13,0-30,5 µm. Bào tử bọc (sporangiospores) hình elip, kích thước (3,4-6,0) x (2,5-3,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gtgaagagga aagagctcaa aagttggaac ctgtttggct tagctaaacc
51 ggattgtaaa ctgtagaagt gttttccaga cacgcctggt aaaaaagtcc
101 tttggaacag ggcatcatag agggtgagaa tcccgtcatt ggccagagct
151 gttgtctttt gtgatacatt ttcaaagagt caggttgttt gggaatgcag
201 cctaaattgg gtggtaaatc tcacctaaag ctaaatattt gcgagagacc
251 gatagcgaac aagtaccgtg agggaaagat gaaaagaact ttgaaaagag
301 agttaaacag tatgtgaaat tgttaaaagg gaaccgtttg gagccagact
351 ggcttaatcg taatcactct aggctttggc ctggatgcac ttgcggttta
401 tgccggccaa cgacagtttt gtttgaggga aaaaattaca ttgaatgtgg
451 cccctcgggg tgttatagct ttgtaaaaaa taccttggac gggactgagg
501 aacgcagcga atgcctttag gcgagattgc tgggtgcttg cgctgataca
551 tgctagaatt tctgctttgg gtggtgctag tgtgtaaagg agtaacccgc
601 ctagtatatt ttttattcgc tt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Others: