VTCC 31481

14:05 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31481
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Mucor sp.
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Bạch Mã, Thừa Thiên Huế
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 4-7 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu trắng ngả vàng, sợi nấm bông xốp mọc cao, trên hình thành các đầu bào tử màu xám nhạt, mặt sau màu kem.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử dạng sporangiophore phân nhánh, chiều dài (10,2-40,0) × (6,0-10,3) μm. Bọc bào tử (sporangia) hình cầu, kích thước 25,1-55,0 μm. Lõi (collumella) hình cầu, kích thước 15,6-30,4 μm. Bào tử bọc (sporangiospores) hình cầu, kích thước (4,0-8,0) x (2,5-3,0) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 aaatattagg cctgaacttt tgttctttct gcctgaacat ttttttaata
51 taaaggaatg ctctagtaaa aaagacttct tctggggcct cccaaataaa
101 actttcttaa acttgatctg aaatcaggtg ggattacccg ctgaacttaa
151 gcatatcaat aagcggagga aaagaaaata acaatgattt ccctagtaac
201 ggcgagtgaa gaggaaagag ctcaaagttg gaacctgttt ggcttagcta
251 aaccggattg taaactgtag aagtgttttc cagacacgcc tggtaaaaaa
301 gtcctttgga acagggcatc atagagggtg agaatcccgt cattggccag
351 agctgttgtc ttttgtgata cattttcaaa gagtcaggtt gtttgggaat
401 gcagcctaaa ttgggtggta aatctcacct aaagctaaat atttgcgaga
451 gaccgatagc gaacaagtac cgtgagggaa agatgaaaag aactttgaaa
501 agagagttaa acagtatgtg aaattgttaa aagggaaccg tttggagcca
551 gactggcttg atcgtaatca ctctaggctt tggcctggat gcacttgcgg
601 tctatgccgg ccaacgacag ttttgtttga gggaaaaaat tacattgaat
651 gtggcccctc ggggtgttat agctttgtaa aaaatacctt ggacgggact
701 gaggaacgca gcgaatgcct ttaggcgaga ttgctgggtg cttgcgctga
751 tacatgctag aatttctgct ttgggtggtg ctagtgtgta aaggagtaac
801 ccgcttagta tattttttat tcgcttaggt tgttggctt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh cellulase.
 

Others: