VTCC 31523

03:09 06/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31523
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Trichoderma parareesei
Địa điểm phân lập: Quảng Bình
Nguồn gốc phân lập: Lá mục
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4-7 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu xanh rêu, sợi nấm bông xốp, có tạo hạch, mặt sau màu vàng nhạt.
Hình thái tế bào: Sợi nấm dinh dưỡng có vách ngăn, nhẵn, phân nhánh. Cuống sinh bào tử phân nhánh nhiều lần, không màu, nhẵn. Nhánh mọc càng dài khi càng xa đỉnh, nhánh mọc thẳng đứng với nhánh chính. Thể bình dạng phialo, mọc thành vòng quanh cuống chính, 2-4 thể bình, thể bình ở đỉnh dài hơn ở vị trí khác, kích thước (6,4-7,5) x (2,3-2,6) µm. Bào tử hình trứng ngắn, vách nhẵn, kích thước (3,1-3,9) x (2,5-2,9) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 aaaccaacag ggattgcccc agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca
51 aatttgaaat ctggcccttt cgggtccgag ttgtaatttg tagaggatgc
101 ttttggcaag gcgccgcccg agttccctgg aacgggacgc cacagagggt
151 gagagccccg tctggctggc cgccgagcct ctgtaaagct ccttcgacga
201 gtcgagtagt ttgggaatgc tgctcaaaat gggaggtata tgtcttctaa
251 agctaaatat tggccagaga ccgatagcgc acaagtagag tgatcgaaag
301 atgaaaagca ccttgaaaag agggttaaat agtacgtgaa attgttgaaa
351 gggaagcgct tgtgaccaga cttgggcgcg gcggatcatc cggggttctc
401 cccggtgcac ttcgccgtgt ccaggccagc atcagttcgt cgcgggggaa
451 aaaggcttcg ggaacgtggc tcccctggga gtgttatagc ccgttgcaca
501 ataccctgcg gtggactgag gaccgcgcat ctgcaaggat g
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh xylanase.
 

Others: