VTCC 31570

13:55 07/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31570
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Penicillium crustosum
Địa điểm phân lập: Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Lá cây
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-10 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 50-55 mm, bề mặt màu xanh dương nhạt, sợi nấm dạng bột mịn, viền liền màu trắng, mặt sau màu trắng xám.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử mọc ra từ sợi khí sinh, phân nhánh, thường 3-4 nhánh. Từ cuống chính mọc ra các thể bình hình chai, từ các thể bình này lại hình thành các cuống sinh bào tử phụ. Tận cùng những cuống phụ này là thể bình sơ cấp và thể bình thứ cấp có gắn bào tử đính, bào tử hình cầu, gần cầu, kích thước (3,0-3,3) x (3,4-3,6) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 tgaacctgcg gaaggatcat taccgagtga gggccctttg ggtccaacct
51 cccacccgtg tttattttac cttgttgctt cggcgggccc gccttaactg
101 gccgccgggg ggcttacgcc cccgggcccg cgcccgccga agacaccctc
151 gaactctgtc tgaagattga agtctgagtg aaaatataaa ttatttaaaa
201 ctttcaacaa cggatctctt ggttccggca tcgatgaaga acgcagcgaa
251 atgcgatacg taatgtgaat tgcaaattca gtgaatcatc gagtctttga
301 acgcacattg cgccccctgg tattccgggg ggcatgcctg tccgagcgtc
351 attgctgccc tcaagcccgg cttgtgtgtt gggccccgtc ccccgatctc
401 cgggggacgg gcccgaaagg cagcggcggc accgcgtccg gtcctcgagc
451 gtatggggct ttgtcacccg ctctgtaggc ccggccggcg cttgccgatc
501 aacccaaatt tttatccagg ttgacctcgg atcaggtagg gatacccgct
551 gaacttaagc atatcaataa gcggaggaaa agaaaccaac agggattgcc
601 ccagtaacgg cgagtgaagc ggcaagagct caaatttgaa agctggctcc
651 ttcggggtcc gcattgtaat ttgcagagga tgcttcggga gcggtcccca
701 tctaagtgcc ctggaacggg acgtcataga gggtgagaat cccgtatggg
751 atggggtgtc cgcgcccgtg tgaagctcct tcgacgagtc gagttgtttg
801 ggaatgcagc tctaaatggg tggtaaattt catctaaagc taaatattgg
851 ccggagaccg atagcgcaca agtagagtga tcgaaagatg aaaagcactt
901 tgaaaagaga gttaaaaagc acgtgaaatt gttgaaaggg aagcgcttgc
951 gaccagactc gctcgcgggg ttcagccggc attcgtgccg gtgtatttcc
1001 ccgcgggcgg gccagcgtcg gtttgggcgg tcggtcaaag gccctcggaa
1051 ggtaacgccc ctaggggcgt cttatagccg agggtgcaat gcgacctgcc
1101 tagaccgagg aacgcgcttc ggctcggacg ctggc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: có khả năng sinh amylase và xylanase.
 

Others: