VTCC 31573

03:09 06/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31573
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Trichoderma asperellum
Địa điểm phân lập: Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Lá cây
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 7-10 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu vàng xanh rêu , sợi nấm dạng bông xốp, có tạo hạch, xuất hiện đám bào tử màu xanh rêu rải rác trên bề mặt, măt sau màu vàng.
Hình thái tế bào: Sợi nấm dinh dưỡng có vách ngăn, nhẵn, phân nhánh. Cuống sinh bào tử phân nhánh nhiều lần, không màu, nhẵn. Thể bình hình chai thuôn nhọn ở đỉnh, kích thước (6,3-8,9) x (3,3-3,9). Bào tử hình cầu, vách nhẵn, kích thước (3,3-3,8) x (3,0-2,8) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

ITS

1 cattaccgag tttacaactc ccaaacccaa tgtgaacgtt accaaactgt
51 tgcctcggcg gggtcacgcc ccgggtgcgt cgcagccccg gaaccaggcg
101 cccgccggag gaaccaacca aactctttct gtagtcccct cgcggacgta
151 tttctttaca gctctgagca aaaattcaaa atgaatcaaa actttcaaca
201 acggatctct tggttctggc atcgatgaag aacgcagcga aatgcgataa
251 gtaatgtgaa ttgcagaatt cagtgaatca tcgaatcttt gaacgcacat
301 tgcgcccgcc agtattctgg cgggcatgcc tgtccgagcg tcatttcaac
351 cctcgaaccc ctccggggga tcggcgttgg ggatcgggac ccctcacacg
401 ggtgccggcc cctaaataca gtggcggtct cgccgcagcc tctcctgcgc
451 agtagtttgc acaactcgca ccgggagcgc ggcgcgtcca cgtccgtaaa
501 acacccaact ttctgaaatg ttgacctcgg atcaggtagg aatacccgct
551 gaacttaagc atatcaataa gcggaggaaa a
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase
- Có khả năng kháng Colletotrichum gloeosporioides
- Có khả năng phân hủy ligno-cellulose; sinh Lignin Peroxidase
 

Others: