VTCC 31586

03:15 19/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31586
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus kanagawaensis
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Bạch Mã, Thừa Thiên Huế
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 7-10 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển trung bình, đường kính khuẩn lạc 32-34 mm, bề mặt màu hồng nâu, sợi nấm dạng bột mịn, viền màu xám, mặt sau khuẩn lạc màu vàng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử ngắn, tận cùng phình ra tạo thành bọng hình chùy kích thước (5,6-6,6) x (4,5-6,1) µm. Thể bình 1 tầng bao phủ 1/2 bề mặt bọng, kích thước (4,7-6,3) x (1,9-2,8) µm. Bào tử hình cầu, trơn, kích thước (3,0-3,2) x (2,8-3,1) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 aaaccaaccg ggattgcctc agtaacggcg agtgaagcgg caagagctca
51 aatttgaaat ctggccccct cggggtccga gttgtaattt gcagaggatg
101 cttcggatgc ggcccctgtc taagtgccct ggaacgggcc gtcggagagg
151 gtgagaatcc cgtctgggat ggggtgtccg tgtccgtgtg aagctccttc
201 gacgagtcga gttgtttggg aatgcagctc taaatgggtg gtaaatttca
251 tctaaagcta aatactggcc ggagaccgat agcgcacaag tagagtgatc
301 gaaagatgaa aagcactttg aaaagagagt taaacagcac gtgaaattgt
351 tgaaagggaa gcgcatgcga ccagactcgc tcgcggggtt cagccggcat
401 tcgtgccggt gtacttcccc gcgggcgggc cagcgtcggt ttggagcggc
451 cggtcaaagg cccccggaat gtatcacctc tcggggtgtc ttatagccgg
501 gggtgcaatg cggccagcct ggaccgagga acgcgcttcg gcacggacgc
551 tggcataatg gtcgtaagcg ac
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase.
 

Chủng giống liên quan: