VTCC 31704

14:08 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31704
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Fusarium irregulare
Địa điểm phân lập: Phú Thọ
Nguồn gốc phân lập: Lá sắn
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 28°C
Thời gian nuôi cấy: 4-7 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu trắng ngà, dạng bông xốp, viền màu trắng, mặt sau màu trắng ngà.
Hình thái tế bào: Bào tử mọc thành cụm 2-5 bào tử, dạng hình trụ thuôn nhọn hai đầu, kích thước (9,9-13,5) x (3,3-3,7) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

ITS

1 aagaattaac tcccaaaccc ctgtgaacat acctatacgt tgcctcggcg
51 gatcagcccg cgccctgtaa aacgggacgg cccgcccgag gaccctaaac
101 tctgttttta gtggaacttc tgagtaaaac aaacaaataa atcaaaactt
151 tcaacaacgg atctcttggt tctggcatcg atgaagaacg cagcaaaatg
201 cgataagtaa tgtgaattgc agaattcagt gaatcatcga atctttgaac
251 gcacattgcg cccgccagta ttctggcggg catgcctgtt cgagcgtcat
301 ttcaaccctc aagctcagct tggtgttggg actcgcggta acccgcgttc
351 cccaaatcga ttggcggtca cgtcgagctt ccatagcgta gtaatcatac
401 acctcgttac tggtaatcgt cgcggccacg ccgttaaacc ccaacttctg
451 aatgttgacc tcggatcagg taggaatacc cgctgaactt aagcatatca
501 ataagcggag gaaaagaaac caacagggat tgccctagta acggcgagtg
551 aagcggcaac agctcaaatt tgaaatctgg ctctcgggcc cgagttgtaa
601 tttgtagagg atgcttttga tgcggtgcct tccgagttcc ctggaacggg
651 acgccataga gggtgagagc cccgtctggt tggatgccaa atctctgtaa
701 agctccttcg acgagtcgag tagtttggga atgctgctct aaatgggagg
751 tatatgtctt ctaaagctaa ataccggcca gagaccgata gcgcacaagt
801 agagtgatcg aaagatgaaa agcactttga aaagagagtt aaaaagtacg
851 tgaaattgtt gaaagggaag cgtttatgac cagacttggg cttggttaat
901 catctggggt tctccccagt gcacttttcc agtccaggcc agcatcagtt
951 ttcgccgggg gataaaggct tcgggaatgt ggctctctcc ggggagtgtt
1001 atagcccgtt gcgtaatacc ctggcgggga ctgaggttcg cgcatctgca
1051 aggatgctgg cgtaatggtc atcaacgacc cgtctgagaa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Others: