VTCC 31718

01:02 03/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31718
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus welwitschiae
Địa điểm phân lập: Hải Quang, Hải Hậu, Nam Định
Nguồn gốc phân lập: Lá sen
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 4-7 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 50-60 mm, bề mặt màu đen, sợi nấm dạng nhung mịn.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử dài, vách dày màu nâu nhạt, nhẵn. Bọng sinh bào tử hình cầu. Thể bình có 2 tầng bao phủ toàn bộ bề mặt bọng: thể bình sơ cấp kích thước 9-15 µm, thể bình thứ cấp kích thước 5-7 µm. Bào tử hình cầu, vách nhẵn kích thước (4,0-7,0) x (3,5-6,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

ITS

1 aacctcccat ccgtgtctat tgtaccctgt tgcttcggcg ggcccgccgc
51 ttgtcggccg ccgggggggc gcctctgccc cccgggcccg tgcccgccgg
101 agaccccaac acgaacactg tctgaaagcg tgcagtctga gttgattgaa
151 tgcaatcagt taaaactttc aacaatggat ctcttggttc cggcatcgat
201 gaagaacgca gcgaaatgcg ataactaatg tgaattgcag aattcagtga
251 atcatcgagt ctttgaacgc acattgcgcc ccctggtatt ccggggggca
301 tgcctgtccg agcgtcattg ctgccctcaa gcccggcttg tgtgttgggt
351 cgccgtcccc ctctccgggg ggacgggccc gaaaggcagc ggcggcaccg
401 cgtccgatcc tcgagcgtat ggggctttgt cacatgctct gtaggattgg
451 ccggcgcctg ccgacgtttt ccaaccattc tttccaggtt gacctcggat
501 caggtaggga tacccgctga acttaagcat atcaataagc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Others: