VTCC 31753

14:08 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31753
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Paecilomyces sp.
Địa điểm phân lập: Sa Pa, Lào Cai
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 10 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28ºC, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 36-40 mm, bề mặt màu trắng, sợi nấm dạng nhung mịn, mặt sau khuẩn lạc màu trắng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử phân nhánh dị thường, từ 2-3 nhánh. Trên mỗi nhánh có khoảng 3-5 thể bình dạng hình chai thuôn nhọn tại đỉnh, kích thước (6,9-8,5) x (1,8-2,7) μm. Bào tử nhẵn hình elip, xếp chuỗi, kích thước bào tử (2,2-2,5) x (2,6-2,8) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S

1 aaaccaacag ggattgcccc agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca
51 aatttgaaat ctggctctca gggcccgagt tgtaatttgt agaggatgct
101 tttggcgagg tgccttccga gttccctgga acgggacgcc acagagggtg
151 agagccccgt atggtcggac accgagcctc tgtaaagctc cttcgacgag
201 tcgagtagtt tgggaatgct gctcaaaatg ggaggtatat gtcttctaaa
251 gctaaatatt ggccagagac cgatagcgca caagtagagt gatcgaaaga
301 tgaaaagcac tttgaaaaga gggttaaaaa gtacgtgaaa ttgttgaaag
351 ggaagcgcct atgaccagac ttgcgcccgg tgaatcaccc agcgttctcg
401 ctggtgcact ttgccgggca caggccagca tcagttcagc gcgggggaga
451 aaggcttcgg gaatgtggct ccctcgggag tgttatagcc cgctgcgtaa
501 tgccctgcgc cggactgagg tacgcgcatt gcaaggatgc tg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: