VTCC 31761

14:05 08/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31761
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Plectosphaerella sp.
Địa điểm phân lập: Sa Pa, Lào Cai
Nguồn gốc phân lập: Lá rụng
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28ºC, chủng phát triển chậm, đường kính khuẩn lạc 20-25 mm, bề mặt màu trắng, nhiều sợi nấm khí sinh, mặt sau màu trắng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử dạng thẳng, phân nhánh từ sợi dinh dưỡng. Bào tử đơn nhân hoặc đa nhân, hình hạt gạo, hình thành trên đầu cuống sinh bào tử, kích thước (5,3-8,8) x (3,0-3,4) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S

1 aaaccaacag ggattgcctc agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca
51 aatttgaaat ctggctcctt cggggtccga gttgtaattt gcagaggatg
101 cgtcgggtac gggtccctac cgagttccct ggaacgggac gccatagagg
151 gtgagagccc cgtctggtag gatacccagc ccatgtgacg ctccctcgac
201 gagtcgagta gtttgggaat gctgctctaa cgggaggtat actccttcca
251 aagctaaata ccggctggag accgatagcg cacaagtaga gtgatcgaaa
301 gatgaaaagc actttgaaaa gagagtcaaa cagcacgtga aattgttaaa
351 agggaagcac tcgctaccag acttgggttt ggcggttcaa ccggggccac
401 gccccggggc attccgccag ctcaggccag catcagcttt ccgtcggggg
451 caaagacgtc gggaatgtgg ctccccttcg ggggagtgtt atagcccggc
501 gtgtcatacc cttcgggggg ctgaggtacg cgcttctgca aggatgctgg
551 cgtaa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Others: