VTCC 31800

11:36 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31800
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Pestalotiopsis sp.
Địa điểm phân lập: Sa Pa, Lào Cai
Nguồn gốc phân lập: Lá mục
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28ºC, chủng phát triển chậm, đường kính khuẩn lạc 20-25 mm, bề mặt khuẩn lạc màu vàng cam, sợi nấm dạng bông xốp, mọc nhô cao, mặt sau vàng nâu nhạt.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử dạng thẳng từ đó sinh ra các bào tử. Bào tử dạng quả đỗ thuôn nhọn 2 đầu màu đen, có 4 vách ngăn ngang, một đầu có 2 râu trên đỉnh, đầu còn lại có 1 râu, kích thước bào tử (23,2-25,3) x (5,3-5,6) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S

1 aaaccaacag ggattgcctt agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca
51 aatttgaaat ctggccctcg ggtccgaatt gtaatttgta gaggatgatt
101 ttggtgcggt atcttccgag ttccttggaa caggacgcct tagagggtga
151 gagccccgta cggttgaatg cctagcctct gtaaatctcc ttcgacgagt
201 cgagtagttt gggaatgctg ctctaaatgg gaggtaaatt tcttctaaag
251 ctaaatattg gccagagacc gatagcgcac aagtagagtg atcgaaagat
301 gaaaagcact ttgaaaagag ggttaaatag cacgtgaaat tgttgaaagg
351 gaaggatttg tgaccagact ttttctgggc ggatcatccg gggttctctc
401 cggtgcactt tgcccagtaa aggccagcat cgattttcgg cggcggataa
451 aagcagtggg aatgtggctc cctacgggga gtgttatagc ccattgtata
501 atacgctgct ggggatcgag gtacgcgctt ctgcaaggat gctggcgta
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: