VTCC 40885

02:43 02/05/2024

Mã VTCC: VTCC 40885
Mã số cũ: VTCC-A0885
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Actinoplanes missouriensis
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Ba Bể, Bắc Kạn
Nguồn gốc phân lập: Lá mục
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 5 ngày
pH: 7,0
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường YS, khuẩn lạc lồi, mép trơn; hệ sợi khí sinh ít phát triển có màu cam, hệ sợi cơ chất có màu cam; kích thước khuẩn lạc 0,5-1,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Túi bào tử hình thành khi phát triển trên môi trường YS.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 agtcgaagcg gaaaggccct tcggggtact cgagcggcga acgggtgagt
51 aacacgtgag taacctgccc cgaactttgg gataaccctc ggaaacgggg
101 gctaataccg aatacgacac ggctccgcat ggggtccgtg tggaaagttt
151 ttcggttcgg gatggactcg cggcctatca gcttgttggt ggggtaatgg
201 cctaccaagg cgacgacggg tagccggcct gagagggcga ccggccacac
251 tgggactgag acacggccca gactcctacg ggaggcagca gtggggaata
301 ttgcacaatg ggcggaagcc tgatgcagcg acgccgcgtg agggatgacg
351 gccttcgggt tgtaaacctc tttcagcagg gacgaagcgc aagtgacggt
401 acctgcagaa gaagcgccgg ccaactacgt gccagcagcc gcggtaagac
451 gtagggcgcg agcgttgtcc ggatttattg ggcgtaaaga gctcgtaggc
501 ggcttgtcgc gtcgaatgtg aaatctcggg gctcaactcc gagcttgcat
551 tcgatacggg caggctagag ttcggtaggg gagactggaa ttcctggtgt
601 agcggtgaaa tgcgcagata tcaggaggaa caccggtggc gaaggcgggt
651 ctctgggccg atactgacgc tgaggagcga aagcgtgggg agcgaacagg
701 attagatacc ctggtagtcc acgctgtaaa cgttgggcgc taggtgtggg
751 gaccctctcc gggtttctgc gccgcagcta acgcattaag cgccccgcct
801 ggggagtacg gccgcaaggc taaaactcaa aggaattgac gggggcccgc
851 acaagcggcg gagcatgcgg attaattcga tgcaacgcga agaaccttac
901 ctgggtttga catggccgca aaactgtcag agatggcagg tccttcgggg
951 gcggtcacag gtggtgcatg gctgtcgtca gctcgtgtcg tgagatgttg
1001 ggttaagtcc cgcaacgagc gcaaccctcg tccgatgttg ccagcattta
1051 gttggggact catcggagac tgccggggtc aactcggagg aaggtgggga
1101 tgacgtcaag tcatcatgcc ccttatgtcc agggcttcac gcatgctaca
1151 atggccggta caaagggctg cgataccgtg aggtggagcg aatcccaaaa
1201 agccggtctc agttcggatc ggggtctgca actcgacccc gtgaagtcgg
1251 agtcgctagt aatcgcagat cagcaacgct gcggtgaata cgttcccggg
1301 ccttgtacac accgcccgtc acgtcacgaa agtcggcaac acccgaagcc
1351 ggtggcctaa c
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase, cellulase, chitinase và protease
 
Tuyen, D. T., Yew, G. Y., Cuong, N. T., Hoang, L. T., Yen, H. T., Hong Thao, P. T., Thao, N. T., Sy le Thanh, N., Hien Trang, N. T., Trung, N. T., Afridi, R., Mai Anh, D. T., & Show, P. L. (2021). Selection, purification, and evaluation of acarbose-an α-glucosidase inhibitor from Actinoplanes sp. Chemosphere, 265, 129167. https://doi.org/10.1016/j.chemosphere.2020.129167