VTCC 41117

02:41 18/05/2024

Mã VTCC: VTCC 41117
Mã số cũ: VTCC-A-1117
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Streptomyces hydrogenans
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Ba Bể, Bắc Kạn
Nguồn gốc phân lập: Lá mục
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 5 ngày
pH: 7,0
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường YS, khuẩn lạc dẹt, có hình thành vòng tròn đồng tâm, mép tạo viền có dạng sợi tia nhỏ; hệ sợi khí sinh có màu trắng xám, hệ sợi cơ chất có màu trắng đục; kích thước khuẩn lạc 1-3 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Chuỗi bào tử có dạng chuỗi thẳng, bề mặt bào tử nhẵn khi phát triển trên môi trường YS.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 tcaggacgaa cgctggcggc gtgcttaaca catgcaagtc gaacgatgaa
51 ccgctttcgg gcggggatta gtggcgaacg ggtgagtaac acgtgggcaa
101 tctgccctgc actctgggac aagccctgga aacggggtct aataccggat
151 atgactgtcc atcgcatggt ggatggtgta aagctccggc ggtgcaggat
201 gagcccgcgg cctatcagct tgttggtgag gtagtggctc accaaggcga
251 cgacgggtag ccggcctgag agggcgaccg gccacactgg gactgagaca
301 cggcccagac tcctacggga ggcagcagtg gggaatattg cacaatgggc
351 gaaagcctga tgcagcgacg ccgcgtgagg gatgacggcc ttcgggttgt
401 aaacctcttt cagcagggaa gaagcgaaag tgacggtacc tgcagaagaa
451 gcgccggcta actacgtgcc agcagccgcg gtaatacgta gggcgcaagc
501 gttgtccgga attattgggc gtaaagagct cgtaggcggc ttgtcacgtc
551 ggttgtgaaa gcccggggct taaccccggg tctgcagtcg atacgggcag
601 gctagagttc ggtaggggag atcggaattc ctggtgtagc ggtgaaatgc
651 gcagatatca ggaggaacac cggtggcgaa ggcggatctc tgggccgata
701 ctgacgctga ggagcgaaag cgtggggagc gaacaggatt agataccctg
751 gtagtccacg ccgtaaacgg tgggcactag gtgtgggcaa cattccacgt
801 tgtccgtgcc gcagctaacg cattaagtgc cccgcctggg gagtacggcc
851 gcaaggctaa aactcaaagg aattgacggg ggcccgcaca agcggcggag
901 catgtggctt aattcgacgc aacgcgaaga accttaccaa ggcttgacat
951 acaccggaaa cgtctggaga caggcgcccc cttgtggtcg gtgtacaggt
1001 ggtgcatggc tgtcgtcagc tcgtgtcgtg agatgttggg ttaagtcccg
1051 caacgagcgc aacccttgtc ccgtgttgcc agcaggccct tgtggtgctg
1101 gggactcacg ggagaccgcc ggggtcaact cggaggaagg tggggacgac
1151 gtcaagtcat catgcccctt atgtcttggg ctgcacacgt gctacaatgg
1201 ccggtacaat gagctgcgat accgcgaggt ggagcgaatc tcaaaaagcc
1251 ggtctcagtt cggattgggg tctgcaactc gaccccatga agtcggagtc
1301 gctagtaatc gcagatcagc attgctgcgg tgaatacgtt cccgggcctt
1351 gtacacaccg cccgtcacgt cacgaaagtc ggtaacaccc gaagcc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, cellulase, urease và xylanase
- Có khả năng kháng Alternaria sp., Botrytis cinerea, Collectotrichum gloeosporioides, Phytophthora capsici và Fusarium sp
 
Lưu Trần Đông, Vũ Sơn Tùng, Nguyễn Thị Vân, Đinh Thị Ngọc Mai, Nguyễn Hồng Minh, Nguyễn Kim Nữ Thảo (2019). Sàng lọc các chủng kháng nấm gây bệnh thực vật và mô tả chi tiết chủng Streptomyces hydrogenans VTCC 41117 có hoạt tính cao. Tạp chí Khoa học và công nghệ nhiệt đới, 18: 70-81.

Chủng giống liên quan: