VTCC 41167

02:56 03/05/2024

Mã VTCC: VTCC 41167
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Streptomyces lutosisoli
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Bạch Mã, Thừa Thiên Huế
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 5 ngày
pH: 7,0-7,3
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường YS, khuẩn lạc tròn, nhỏ, mép tạo viền có dạng sợi tia nhỏ; hệ sợi khí sinh có màu trắng xám, hệ sợi cơ chất có màu trắng đục; kích thước khuẩn lạc 1,0-1,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Chuỗi bào tử có dạng xoắn khi phát triển trên môi trường YS.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 agtaacacgt gggcaatctg cccttcactc tgggacaagc cctggaaacg
51 gggtctaata ccggatatca cttctgctcg catgngcggg ggttgaaagc
101 tccggcggtg aaggatgagc ccgcggccta tcagcttgtt ggtgaggtag
151 tggctcacca aggcgacgac gggtagccgg cctgagaggg cgaccggcca
201 cactgggact gagacacggc ccagactcct acgggaggca gcagtgggga
251 atattgcaca atgggcggaa gcctgatgca gcgacgccgc gtgagggatg
301 acggccttcg ggttgtaaac ctctttcagc agggaagaag cgcaagtgac
351 ggtacctgca gaagaagcgc cggctaacta cgtgccagca gccgcggtaa
401 tacgtagggc gcaagcgttg tccggaatta ttgggcgtaa agagctcgta
451 ggcggcttgt cacgtcgggt gtgaaagccc ggggcttaac cccgggtctg
501 cattcgatac gggctggctg gagtgtggta gggggagatc ggaattcctg
551 gtgtagcggt gaaatgcgca gatatcagga ggaacaccgg tggcgaaggc
601 ggatctctgg gccattactg acgctgagga gcgaaagcgt ggggagcgaa
651 caggattaga taccctggta gtccacgccg taaacggtgg gaactaggtg
701 ttggcgacat tccacgtcgt cggtgccgca gctaacgcat taagttcccc
751 gcctggggag tacggccgca aggctaaaac tcaaaggaat tgacgggggc
801 ccgcacaagc agcggagcat gtggcttaat tcgacgcaac gcgaagaacc
851 ttaccaaggc ttgacataca ccggaaacgg ccagagatgg tcgccccctt
901 gtggtcggtg tacaggtggt gcatggctgt cgtcagctcg tgtcgtgaga
951 tgttgggtta agtcccgcaa cgagcgcaac ccttgttctg tgttgccagc
1001 atgcctt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, chitinase, gelatinase và protease
- Có khả năng kháng Dickeya zeae
 

Others: