VTCC 41309

02:48 04/05/2024

Mã VTCC: VTCC 41309
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Streptomyces prunicolor
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Bạch Mã, Thừa Thiên Huế
Nguồn gốc phân lập: Lá mục
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 5 ngày
pH: 7,0-7,3
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường YS, khuẩn lạc tròn, lồi, mép tạo viền có dạng sợi tia nhỏ; hệ sợi khí sinh rất phát triển có màu ghi, hệ sợi cơ chất có màu trắng đục; kích thước khuẩn lạc 1-2 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Chuỗi bào tử có dạng thẳng, bề mặt nhẵn khi phát triển trên môi trường YS.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 gggtgagtaa cacgtgggca atctgccctg cactctggga caagccctgg
51 aaacggggtc taataccgga taacactcct ccactcctgt gggggagtta
101 aaagctccgg cggtgcagga tgagcccgcg gcctatcagc ttgttggtga
151 ggtaatggct caccaaggcg acgacgggta gccggcctga gagggcgacc
201 ggccacactg ggactgagac acggcccaga ctcctacggg aggcagcagt
251 ggggaatatt gcacaatggg cgaaagcctg atgcagcgac gccgcgtgag
301 ggatgacggc cttcgggttg taaacctctt tcagcaggga agaagcgaaa
351 gtgacggtac ctgcagaaga agcgccggct aactacgtgc cagcagccgc
401 ggtaatacgt agggcgcaag cgttgtccgg aattattggg cgtaaagagc
451 tcgtaggcgg cttgtcacgt cgggtgtgaa agcccggggc ttaaccccgg
501 gtctgcattc gatacgggct agctagagtg tggtagggga gatcggaatt
551 cctggtgtag cggtgaaatg cgcagatatc aggaggaaca ccggtggcga
601 aggcggatct ctgggccatt actgacgctg aggagcgaaa gcgtggggag
651 cgaacaggat tagataccct ggtagtccac gccgtaaacg gtgggaacta
701 ggtgttggcg acattccacg tcgtcggtgc cgcagctaac gcattaagtt
751 ccccgcctgg ggagtacggc cgcaaggcta aaactcaaag gaattgacgg
801 gggcccgcac aagcagcgga gcatgtggct taattcgacg caacgcgaag
851 aaccttacca aggcttgaca tacaccggaa agcattagag atagtgcccc
901 ccttgtggtc ggtgtacagg tggtgcatgg ctgtcgtcag ctcgtgtcgt
951 gagatgttgg gttaagtccc gcaacgagcg caacccttgt cctgtgttgc
1001 cagcgtgccc ttcggggtga cggggactca caggagaccg ccggggtcaa
1051 ctcggaggaa ggtggggacg acgtcaagtc atcatgcccc ttatgtcttg
1101 ggctgcacac gtgctacaat ggccggtaca atgagctgcg ataccgtgag
1151 gtggagcgaa tctcaaaaag ccggtctcag ttcggattgg ggtctgcaac
1201 tcgaccccat gaagtcggag ttgctagtaa tcgcagatca gcattgctgc
1251 ggtgaatacg ttcccgggcc ttgtacacac cgcccgtcac gtcacgaaag
1301 tcgg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, chitinase, protease và urease
- Có khả năng kháng Alternaria alternata, Botrytis cinerea, Collectotrichum gloeosporioides, Fusarium proliferatum và Phytophthora capsici
 

Others: