VTCC 41336

13:43 07/05/2024

Mã VTCC: VTCC 41336
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Streptomyces angustmycinicus
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Bạch Mã, Thừa Thiên Huế
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 5 ngày
pH: 7,0-7,3
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường YS, khuẩn lạc tròn, nhỏ, mép tạo viền có dạng sợi tia nhỏ; hệ sợi khí sinh có màu trắng, hệ sợi cơ chất có màu trắng đục; kích thước khuẩn lạc 1-2 mm, hình thành giọt tiết trên bề mặt, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Chuỗi bào tử có dạng xoắn, bề mặt nhẵn khi phát triển trên môi trường YS.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 tgagtaacac gtgggcaatc tgcccttcac tctgggacaa gccctggaaa
51 cggggtctaa taccggatac gacctccgac cgcatggtct ggtggtggaa
101 agctccggcg gtgaaggatg agcccgcggc ctatcagctt gttggtgggg
151 tgatggccta ccaaggcgac gacgggtagc cggcctgaga gggcgaccgg
201 ccacactggg actgagacac ggcccagact cctacgggag gcagcagtgg
251 ggaatattgc acaatgggcg aaagcctgat gcagcgacgc cgcgtgaggg
301 atgacggcct tcgggttgta aacctctttc agcagggaag aagcgagagt
351 gacggtacct gcagaagaag cgccggctaa ctacgtgcca gcagccgcgg
401 taatacgtag ggcgcaagcg ttgtccggaa ttattgggcg taaagagctc
451 gtaggcggct tgtcacgtcg gatgtgaaag cccggggctt aaccccgggt
501 ctgcattcga tacgggcagg ctagagttcg gtaggggaga tcggaattcc
551 tggtgtagcg gtgaaatgcg cagatatcag gaggaacacc ggtggcgaag
601 gcggatctct gggccgatac tgacgctgag gagcgaaagc gtggggagcg
651 aacaggatta gataccctgg tagtccacgc cgtaaacgtt gggaactagg
701 tgtgggcgac attccacgtc gtccgtgccg cagctaacgc attaagttcc
751 ccgcctgggg agtacggccg caaggctaaa actcaaagga attgacgggg
801 gcccgcacaa gcagcggagc atgtggctta attcgacgca acgcgaagaa
851 ccttaccaag gcttgacata caccggaaaa ccctggagac agggtccccc
901 ttgtggtcgg tgtacaggtg gtgcatggct gtcgtcagct cgtgtcgtga
951 gatgttgggt taagtcccgc aacgagcgca acccttgttc tgtgttgcca
1001 gcatgccctt cggggtgatg gggactcaca ggagactgcc ggggtcaact
1051 cggaggaagg tggggacgac gtcaagtcat catgcccctt atgtcttggg
1101 ctgcacacgt gctacaatgg ccggtacaat gagctgcgat accgcgaggt
1151 ggagcgaatc tcaaaaagcc ggtctcagtt cggattgggg tctgcaactc
1201 gaccccatga agtcggagtt gctagtaatc gcagatcagc attgctgcgg
1251 tgaatacgtt cccgggcctt gtacacaccg cccgtcacgt cacgaaa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, cellulase, chitinase, gelatinase, protease và urease
- Có khả năng kháng Alternaria sp., Botrytis cinerea, Colletotrichum gloeosporioides, Fusarium proliferatum và Phytophthora capsici
 

Others: