VTCC 41693

13:57 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 41693
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Streptosporangium pseudovulgare
Địa điểm phân lập: Định Quán, Đồng Nai
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7 ngày
pH: 7,3
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường YS, khuẩn lạc lồi, có đường tròn đồng tâm, mép tạo viền có dạng sợi tia nhỏ; hệ sợi khí sinh có màu trắng ngà, hệ sợi cơ chất có màu trắng đục; kích thước khuẩn lạc 0,5-1,0 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Chuỗi bào tử có dạng xoắn, số lượng bào tử trên mỗi chuỗi 7-35 bào tử khi phát triển trên môi trường YS.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 tgcttaacac atgcaagtcg agcggaaagg cccttcgggg tactcgagcg
51 gcgaacgggt gagtaacacg tgagtaacct gcccctgact ctgggataag
101 cccgggaaac tgggtctaat accggatacg acacgcttcc gcatgggatg
151 cgtgtggaaa gttttttcgg tcggggatgg actcgcggcc tatcagcttg
201 ttggtggggt aacggcctac caaggcgacg acgggtagcc ggcctgagag
251 ggcgaccggc cacactggga ctgagacacg gcccagactc ctacgggagg
301 cagcagtggg gaatattgcg caatgggcgg aagcctgacg cagcgacgcc
351 gcgtggggga tgacggcctt cgggttgtaa acctctttca gcagggacga
401 agttgacgtg tacctgcaga agaagcgccg gctaactacg tgccagcagc
451 cgcggtaata cgtagggcgc aagcgttgtc cggaattatt gggcgtaaag
501 agctcgtagg tggcttgtcg cgtcggatgt gaaagcttgg ggcttaactc
551 caggtctgca ttcgatacgg gctggctaga ggtaggcagg ggagaacgga
601 attcctggtg tagcggtgaa atgcgcagat atcaggagga acaccggtgg
651 cgaaggcggt tctctgggcc ttacctgacg ctgaggagcg aaagcgtggg
701 gagcgaacag gattagatac cctggtagtc cacgccgtaa acgttgggcg
751 ctaggtgtgg gggccttcca cggtttccgc gccgtagcta acgcattaag
801 cgccccgcct ggggagtacg gccgcaaggc taaaactcaa aggaattgac
851 gggggcccgc acaagcggcg gagcatgttg cttaattcga cgcaacgcga
901 agaaccttac caaggcttga catcgcccgg aaagctctgg agacagagcc
951 ctcttcggac cgggtgacag gtggtgcatg gctgtcgtca gctcgtgtcg
1001 tgagatgttg ggttaagtcc cgcaacgagc gcaacccttg ctccatgttg
1051 ccagcacgcc cttcggggtg gtggggactc atgggggact gccggggtca
1101 actcggagga aggtggggat gacgtcaagt catcatgccc cttatgtctt
1151 gggctgcaaa catgctacaa tggccggtac agagggttgc gataccgtga
1201 ggtggagcga atccctaaaa gccggtctca gttcggattg gggtctgcaa
1251 ctcgacccca tgaagtcgga gtcgctagta atcgcagatc agcaacgctg
1301 cggtgaatac gttcccgggc cttgtacaca ccgcccgtca cgtcacgaaa
1351 gtcggcaaca cccgaagccc gtggcccaac cctttggggg ggagcggtcg
1401 aaggtggggc tggcgattgg gacgaagtcg taacaaggt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, cellulase và protease
- Có khả năng kháng Alternaria sp. và Colletotrichum gloeosporioides
 

Others: