VTCC 41701

02:51 19/05/2024

Mã VTCC: VTCC 41701
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Streptosporangium sandarakinum
Địa điểm phân lập: Định Quán, Đồng Nai
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7 ngày
pH: 7.3
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường YS, khuẩn lạc lồi, nhỏ, có đường tròn đồng tâm, mép trơn; hệ sợi khí sinh có màu trắng đục, hệ sợi cơ chất có màu trắng tới hồng hay cam; kích thước khuẩn lạc 0,5-1,0 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Chuỗi bào tử có dạng xoắn hay lượn sóng, số lượng bào tử trên mỗi cuống 7-15 khi phát triển trên môi trường YS.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 gacgaacgct ggcggcgtgc ttaacacatg caagtcgagc ggaaaggccc
51 ttcggggtac tcgagcggcg aacgggtgag taacacgtga gtaacctgcc
101 cctgactctg ggataagccc gggaaactgg gtctaatacc ggatacgaca
151 cgcttccgca tgggatgcgt gtggaaagtt ttttcggtcg gggatggact
201 cgcggcctat cagcttgttg gtggggtaac ggcctaccaa ggcgacgacg
251 ggtagccggc ctgagagggc gaccggccac actgggactg agacacggcc
301 cagactccta cgggaggcag cagtggggaa tattgcgcaa tgggcggaag
351 cctgacgcag cgacgccgcg tgggggatga cggccttcgg gttgtaaacc
401 tctttcagca gggacgaagt tgacgtgtac ctgcagaaga agcgccggct
451 aactacgtgc cagcagccgc ggtaatacgt agggcgcaag cgttgtccgg
501 aattattggg cgtaaagagc tcgtaggtgg cttgtcgcgt cggatgtgaa
551 agcttggggc ttaactccag gtctgcattc gatacgggct ggctagaggt
601 aggcagggga gaacggaatt cctggtgtag cggtgaaatg cgcagatatc
651 aggaggaaca ccggtggcga aggcggttct ctgggcctta cctgacgctg
701 aggagcgaaa gcgtggggag cgaacaggat tagataccct ggtagtccac
751 gccgtaaacg ttgggcgcta ggtgtggggg ccttccacgg tttccgcgcc
801 gtagctaacg cattaagcgc cccgcctggg gagtacggcc gcaaggctaa
851 aactcaaagg aattgacggg ggcccgcaca agcggcggag catgttgctt
901 aattcgacgc aacgcgaaga accttaccaa ggcttgacat cgcccggaaa
951 gctctggaga cagagccctc ttcggactgg gtgacaggtg gtgcatggct
1001 gtcgtcagct cgtgtcgtga gatgttgggt taagtcccgc aacgagcgca
1051 acccttgctc catgttgcca gcacgccctt cggggtggtg gggactcatg
1101 ggggactgcc ggggtcaact cggaggaagg tggggatgac gtcaagtcat
1151 catgcccctt atgtcttggg ctgcaaacat gctacaatgg ccggtacaga
1201 gggttgcgat accgcaaggt ggagcgaatc cctaaaagcc ggtctcagtt
1251 cggattgggg tctgcaactc gaccccatga agtcggagtc gctagtaatc
1301 gcagatcagc aacgctgcgg tgaatacgtt cccgggcctt gtacacaccg
1351 cccgtcacgt cacgaaagtc ggcaacaccc gaagcccgtg gcccaaccct
1401 ttggggggga gcggtcgaag gtggggctgg cgattgggac gaagtcgtaa
1451 caag
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, cellulase và protease
- Có khả năng kháng Alternaria sp. và Colletotrichum gloeosporioides
 

Chủng giống liên quan: