VTCC 41733

02:46 02/05/2024

Mã VTCC: VTCC 41733
Mã số cũ: VTCC-A1733
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Actinoplanes bogorensis
Địa điểm phân lập: Cát Bà, Hải Phòng
Nguồn gốc phân lập: Lá mục
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7 ngày
pH: 7,3
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường YS, khuẩn lạc lồi, nhăn nheo, xẻ thuỳ, mép tạo viền răng cưa; hệ sợi khí sinh có màu cam, hệ sợi cơ chất có màu cam nhạt; kích thước khuẩn lạc 2-3 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Bào tử dạng túi khi phát triển trên môi trường YS.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 acgctggcgg cgtgcttaac acatgcaagt cgagcggaaa ggcccttcgg
51 ggtactcgag cggcgaacgg gtgagtaaca cgtgagtaac ctgccctgga
101 ctttgggata accctcggaa acgggggcta ataccggata cgactaccga
151 tcgcatggtc tggtggtgga aagtttttcg gtctgggatg ggctcgcggc
201 ctatcagctt gttggtgggg tgatggccta ccaaggcgac gacgggtagc
251 cggcctgaga gggcgaccgg ccacactggg actgagacac ggcccagact
301 cctacgggag gcagcagtgg ggaatattgc acaatgggcg gaagcctgat
351 gcagcgacgc cgcgtgaggg atgacggcct tcgggttgta aacctctttc
401 agcagggacg aagcgcaagt gacggtacct gcagaagaag cgccggccaa
451 ctacgtgcca gcagccgcgg taagacgtag ggcgcgagcg ttgtccggat
501 ttattgggcg taaagagctc gtaggcggct tgtcgcgtcg accgtgaaaa
551 cttggggctc aaccccaagc ctgcggtcga tacgggcagg ctcgagttcg
601 gtaggggaga ctggaattcc tggtgtagcg gtgaaatgcg cagatatcag
651 gaggaacacc ggtggcgaag gcgggtctct gggccgatac tgacgctgag
701 gagcgaaagc gtggggagcg aacaggatta gataccctgg tagtccacgc
751 tgtaaacgtt gggcgctagg tgtggggggc ctctccggtt ctctgtgccg
801 cagctaacgc attaagcgcc ccgcctgggg agtacggccg caaggctaaa
851 actcaaagga attgacgggg gcccgcacaa gcggcggagc atgcggatta
901 attcgatgca acgcgaagaa ccttacctgg gtttgacatc gccggaaaac
951 tcgcagagat gtggggtcct tcggggccgg tgacaggtgg tgcatggctg
1001 tcgtcagctc gtgtcgtgag atgttgggtt aagtcccgca acgagcgcaa
1051 ccctcgttcg atgttgccag cgcgttatgg cggggactca tcgaagactg
1101 ccggggtcaa ctcggaggaa ggtggggatg acgtcaagtc atcatgcccc
1151 ttatgtccag ggcttcacgc atgctacaat ggccggtaca aagggttgcg
1201 atgccgtgag gtggagcgaa tcccaaaaag ccggtctcag ttcggatcgg
1251 ggtctgcaac tcgaccccgt gaagtcggag tcgctagtaa tcgcagatca
1301 gcaacgctgc ggtgaatacg ttcccgggcc ttgtacacac cgcccgtcac
1351 gtcacgaaag tcggcaacac ccgaagccca tggcctaacc ccgcaagggg
1401 agggagtggt cgaaggtggg gctggcgatt gggacgaagt cgtaacaagg
1451 tagccgtacc ggaagg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, cellulase và protease
- Có khả năng kháng Alternaria sp.
 
Tuyen, D. T., Yew, G. Y., Cuong, N. T., Hoang, L. T., Yen, H. T., Hong Thao, P. T., Thao, N. T., Sy le Thanh, N., Hien Trang, N. T., Trung, N. T., Afridi, R., Mai Anh, D. T., & Show, P. L. (2021). Selection, purification, and evaluation of acarbose-an α-glucosidase inhibitor from Actinoplanes sp. Chemosphere, 265, 129167. https://doi.org/10.1016/j.chemosphere.2020.129167

Others: