VTCC 41758

02:56 05/05/2024

Mã VTCC: VTCC 41758
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Streptomyces floridae
Địa điểm phân lập: Bố Trạch, Quảng Bình
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7 ngày
pH: 7,3
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường YS, khuẩn lạc lồi, xẻ thùy, có đường tròn đồng tâm, chóp khuẩn lạc có dạng miệng núi lửa, mép tạo viền răng cưa; hệ sợi khí sinh có màu ghi nhạt, hệ sợi cơ chất có màu đỏ tía; kích thước khuẩn lạc 0,5-4,0 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Chuỗi bào tử dạng thẳng, phân nhánh, muỗi chuỗi có 7-35 bào tử khi phát triển trên môi trường YS.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 ggcggcgtgc ttaacacatg caagtcgaac gatgaagcct ttcggggtgg
51 attagtggcg aacgggtgag taacacgtgg gcaatctgcc cttcactctg
101 ggacaagccc tggaaacggg gtctaatacc ggataacact ctgtcctgca
151 tgggacgggg ttgaaagctc cggcggtgaa ggatgagccc gcggcctatc
201 agcttgttgg tggggtaatg gcctaccaag gcgacgacgg gtagccggcc
251 tgagagggcg accggccaca ctgggactga gacacggccc agactcctac
301 gggaggcagc agtggggaat attgcacaat gggcgaaagc ctgatgcagc
351 gacgccgcgt gagggatgac ggccttcggg ttgtaaacct ctttcagcag
401 ggaagaagcg caagtgacgg tacctgcaga agaagcgccg gctaactacg
451 tgccagcagc cgcggtaata cgtagggcgc aagcgttgtc cggaattatt
501 gggcgtaaag agctcgtagg cggcttgtca cgtcggatgt gaaagcccgg
551 ggcttaaccc cgggtctgca ttcgatacgg gctagctaga gtgtggtagg
601 ggagatcgga attcctggtg tagcggtgaa atgcgcagat atcaggagga
651 acaccggtgg cgaaggcgga tctctgggcc attactgacg ctgaggagcg
701 aaagcgtggg gagcgaacag gattagatac cctggtagtc cacgccgtaa
751 acgttgggaa ctaggtgttg gcgacattcc acgtcgtcgg tgccgcagct
801 aacgcattaa gttccccgcc tggggagtac ggccgcaagg ctaaaactca
851 aaggaattga cgggggcccg cacaagcagc ggagcatgtg gcttaattcg
901 acgcaacgcg aagaacctta ccaaggcttg acatataccg gaaagcatca
951 gagatggtgc cccccttgtg gtcggtatac aggtggtgca tggctgtcgt
1001 cagctcgtgt cgtgagatgt tgggttaagt cccgcaacga gcgcaaccct
1051 tgttctgtgt tgccagcatg cccttcgggg tgatggggac tcacaggaga
1101 ctgccggggt caactcggag gaaggtgggg acgacgtcaa gtcatcatgc
1151 cccttatgtc ttgggctgca cacgtgctac aatggccggt acaatgagct
1201 gcgatgccgc gaggcggagc gaatctcaaa aagccggtct cagttcggat
1251 tggggtctgc aactcgaccc catgaagtcg gagttgctag taatcgcaga
1301 tcagcattgc tgcggtgaat acgttcccgg gccttgtaca caccgcccgt
1351 cacgtcacga aagtcggtaa cacccgaagc cggtggccca accccttgtg
1401 ggagggagct gtcgaaggtg ggactggcga ttgggacgaa gtcgtaacaa
1451 g
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, cellulase, chitinase và protease
- Chủng có khả năng kháng Alternaria sp., Botrytis cinerea, Colletotrichum gloeosporioides, Escherichia coli, Micrococcus luteus và Phytophthora capsici
- Chủng có khả năng chịu nhiệt
 

Others: