VTCC 43668

02:57 06/05/2024

Mã VTCC: VTCC 43668
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Micromonospora sediminicola
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Xuân Thủy, Giao Thủy, Nam Định
Nguồn gốc phân lập: Bùn đáy
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7 ngày
pH: 7,3
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường YS, khuẩn lạc lồi, tròn nhỏ, mép trơn; hệ sợi khí sinh có màu cam đến nâu, hệ sợi cơ chất có màu cam đến nâu; kích thước khuẩn lạc 0,5-1,0 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Các bào tử đơn được hình thành trên các nhánh cơ chất ngắn. Bề mặt bào tử được bao phủ bởi các gai cùn khi phát triển trên môi trường YS.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 tgcagtcgag cggaaaggcc cttcggggta ctcgagcggc gaacgggtga
51 gtaacangtg agcaacctgc cccaggcttt gggataaccc cgggaaaccg
101 gggctaatac cgaatatgac ctccgatcgc atggttggtg gtggaaagtt
151 tttcggcttg ggatgggctc gcggcctatc agcttgttgg tggggtgatg
201 gcctaccaag gcgacgacgg gtagccggcc tgagagggcg accggccaca
251 ctgggactga gacacggccc agactcctac gggaggcagc agtggggaat
301 attgcacaat gggcggaagc ctgatgcagc gaccccccgt gagggatgac
351 ggccttcggg ttgtaaacct ctttcagcag ggacgaagcg taagtgacgg
401 tacctgcaga agaagcgccg gccaactacg tgccagcagc cgcggtaaga
451 cgtagggcgc gagcgttgtc cggatttatt gggcgtaaag agctcgtagg
501 cggcttgtcg cgtcgaccgt gaaaacctgg ggctcaaccc caggcctgcg
551 gtcgatacgg gcaggctaga gttcggtagg ggagactgga attcctggtg
601 tagcggtgaa atgcgcagat atcaggagga acaccggtgg cgaaggcggg
651 tctctgggcc gatactgacg ctgaggagcg aaagcgtggg gagcgaacag
701 gattagatac cctggtagtc cacgctgtaa acgttgggcg ctaggtgtgg
751 ggggcctctc cggttccctg tgccgcagct aacgcattaa gcgccccgcc
801 tggggagtac ggccgcaagg ctaaaactca aaggaattga cgggggcccg
851 cacaagcggc ggagcatgcg gattaattcg atgcaacgcg aagaacctta
901 cctgggtttg acatggccgc aaaactgtca gagatggcag gtccttcggg
951 ggcggtcaca ggtggtgcat ggctgtcgtc agctcgtgtc gtgagatgtt
1001 gggttaagtc ccgcaacgag cgcaaccctc gttcgatgtt gccagcgcgt
1051 tatggcgggg actcatcgaa gactgccggg gtcaactcgg aggaaggtgg
1101 ggatgacgtc aagtcatcat gccccttatg tccagggctt cacgcatgct
1151 acaatggccg gtacaatggg ctgcgatacc gtgaggtgga gcgaatccca
1201 aaaagccggt ctcagttcgg atcggggtct gcaactcgac cccgtgaagt
1251 cggagtcgct agtaatcgca gatcagcaac gctgcggtga atacgttccc
1301 gggccttgta cacaccgccc gtcacgtcac gaaagtcggc aacacccgaa
1351 gccggtggc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase và chitinase
- Có khả năng kháng Escherichia coli
 

Others: