VTCC 43673

02:56 27/04/2024

Mã VTCC: VTCC 43673
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Micromonospora tulbaghiae
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Xuân Thủy, Giao Thủy, Nam Định
Nguồn gốc phân lập: Bùn đáy
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 7,3
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường YS, khuẩn lạc lồi, bóng, mép trơn; hệ sợi khí sinh có màu cam, hệ sợi cơ chất có màu cam; kích thước khuẩn lạc 0,5-1,0 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Các bào tử đơn được hình thành trên các nhánh cơ chất ngắn. Bề mặt bào tử được bao phủ bởi các gai cùn khi phát triển trên môi trường YS.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 cgacggctcc ctccacaagg gttgggccac cggcttcggg tgttgccgac
51 tttcgtgacg tgacgggcgg tgtgtacaag gcccgggaac gtattcaccg
101 cagcgttgct gatctgcgat tactagcgac tccgacttca cggggtcgag
151 ttgcagaccc cgatccgaac tgagaccggc tttttgggat tcgctccacc
201 tcacggtatc gcagcccatt gtaccggcca ttgtagcatg cgtgaagccc
251 tggacataag gggcatgatg acttgacgtc atccccacct tcctccgagt
301 tgaccccggc agtcttcgat gagtccccgc cataacgcgc tggcaacatc
351 gaacgagggt tgcgctcgtt gcgggactta acccaacatc tcacgacacg
401 agctgacgac agccatgcac cacctgtgac cgcccccgaa ggacctgcca
451 tctctgacag ttttgcggcc atgtcaaacc caggtaaggt tcttcgcgtt
501 gcatcgaatt aatccgcatg ctccgccgct tgtgcgggcc cccgtcaatt
551 cctttgagtt ttagccttgc ggccgtactc cccaggcggg gcgcttaatg
601 cgttagctgc ggcacaggga accggagagg ccccccacac ctagcgccca
651 acgtttacag cgtggactac cagggtatct aatcctgttc gctccccacg
701 ctttcgctcc taagcgtcag tatcggccca gagacccgcc ttcgccaccg
751 gtgttcctcc tgatatctgc gcatttcacc gctacaccag gaattccagt
801 ctcccctacc gaactctagc ctgcccgtat cgactgcagg cccgcagttg
851 agctgcgggt tttcacagtc gacgcgacaa gccgcctacg agctctttac
901 gcccaataaa tccggacaac gctcgcgccc tacgtcttac cgcggctgct
951 ggcacgtagt tggccggcgc ttcttctgca ggtaccgtca cttacgcttc
1001 gtccctgctg aaagaggttt acaacccgaa ggccgtcatc cctcacgcgg
1051 cgtcgctgca tcaggcttcc gcccattgtg caatattccc cactgctgcc
1101 tcccgtagga gtctgggccg tgtctcagtc ccagtgtggc cggtcgccct
1151 ctcaggccgg ctacccgtcg tcgccttggt aggccatcac cccaccaaca
1201 agctgatagg ccgcgagccc atcccaagcc gaaaaacttt ccaccaaaca
1251 ccatgcgatg caaggtcata ttcggtatta gccccggttt cccggggtta
1301 tcccaaagcc tggggcaggt tgctcacgtg ttactcaccc gttcgccgct
1351 cgagtacccc gaagggcctt tccgctcgac ttgcatgtgt taagcacgcc
1401 gccagcgttc gtcctgagcc ag
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh chitinase