VTCC 43676

02:56 27/04/2024

Mã VTCC: VTCC 43676
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Micromonospora maritima
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Xuân Thủy, Giao Thủy, Nam Định
Nguồn gốc phân lập: Bùn đáy
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7 ngày
pH: 7,3
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường YS, khuẩn lạc lồi, nhăn, mép trơn; hệ sợi khí sinh có màu cam đến nâu, hệ sợi cơ chất có màu cam đến nâu; kích thước khuẩn lạc 0,5-2,0 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Các bào tử đơn được hình thành trên các nhánh cơ chất ngắn khi phát triển trên môi trường YS.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 ccctccacaa gggttgggcc accggcttcg ggtgttgccg actttcgtga
51 cgtgacgggc ggtgtgtaca aggcccggga acgtattcac cgcagcgttg
101 ctgatctgcg attactagcg actccgactt cacggggtcg agttgcagac
151 cccgatccga actgagaccg gctttttggg attcgctcca cctcacggta
201 tcgcagccca ttgtaccggc cattgtagca tgcgtgaagc cctggacata
251 aggggcatga tgacttgacg tcatccccac cttcctccga gttgaccccg
301 gcagtcttcg atgagtcccc gccataacgc gctggcaaca tcgaacgagg
351 gttgcgctcg ttgcgggact taacccaaca tctcacgaca cgagctgacg
401 acagccatgc accacctgtg accgcccccg aaggacctgc catctctgac
451 agttttgcgg ccatgtcaaa cccaggtaag gttcttcgcg ttgcatcgaa
501 ttaatccgca tgctccgccg cttgtgcggg cccccgtcaa ttcctttgag
551 ttttagcctt gcggccgtac tccccaggcg gggcgcttaa tgcgttagct
601 gcggcacagg gaaccggaga ggccccccac acctagcgcc caacgtttac
651 agcgtggact accagggtat ctaatcctgt tcgctcccca cgctttcgct
701 cctcagcgtc agtatcggcc cagagacccg ccttcgccac cggtgttcct
751 cctgatatct gcgcatttca ccgctacacc aggaattcca gtctccccta
801 ccgaactcta gcctgcccgt atcgaccgca ggcctggggt tgagccccag
851 gttttcacgg tcgacgcgac aagccgccta cgagctcttt acgcccaata
901 aatccggaca acgctcgcgc cctacgtctt accgcggctg ctggcacgta
951 gttggccggc gcttcttctg caggtaccgt cacttacgct tcgtccctgc
1001 tgaaagaggt ttacaacccg aaggccgtca tccctcacgc ggcgtcgctg
1051 catcaggctt ccgcccattg tgcaatattc cccactgctg cctcccgtag
1101 gagtctgggc cgtgtctcag tcccagtgtg gccggtcgcc ctctcaggcc
1151 ggctacccgt cgtcgccttg gtaggccatc accccaccaa caagctgata
1201 ggccgcgagc ccatcccagg ccgaaaaact ttccaccacc aaccatgcga
1251 tcggaggtca tattcggtat tagccccggt ttcccggggt tatcccaaag
1301 cctagggcag gttgctcacg tgttactcac ccgttcgccg ctcgagtacc
1351 ccgaagggcc tttccgctcg acttgcatgt gttaagcacg ccgccagcgt
1401 tcgtcctgag cca
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh chitinase