VTCC 44189

02:58 28/04/2024

Mã VTCC: VTCC 44189
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Streptomyces polychromogenes
Địa điểm phân lập: Đại học Quốc gia Hà Nội, Cầu Giấy, Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 7,3
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường YS, khuẩn lạc tròn to, mép tạo viền có dạng sợi tia nhỏ; hệ sợi khí sinh phát triển nhiều tạo vòng tròn đồng tâm, có màu trắng đến phấn hồng, hệ sợi cơ chất có màu trắng đục; kích thước khuẩn lạc 0,5-2,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Chuỗi bào tử có dạng xoắn lỏng ở đầu khi phát triển trên môi trường YS.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 cggggggggg tgcttacaca tgcagtcgaa cgatgaagcc cttcggggtg
51 gattagtggc gaacgggtga gtaacacgtg ggcaatctgc ccttcactct
101 gggacaagcc ctggaaacgg ggtctaatac cggatacgac tgcgggaggc
151 atctcctgtg gtggaaagct ccggcggtga aggatgagcc cgcggcctat
201 cagcttgttg gtggggtaat ggcctaccaa ggcgacgacg ggtagccggc
251 ctgagagggc gaccggccac actgggactg agacacggcc cagactccta
301 cgggaggcag cagtggggaa tattgcacaa tgggcgaaag cctgatgcag
351 cgacgccgcg tgagggatga cggccttcgg gttgtaaacc tctttcagca
401 gggaagaagc gaaagtgacg gtacctgcag aagaagcgcc ggctaactac
451 gtgccagcag ccgcggtaat acgtagggcg caagcgttgt ccggaattat
501 tgggcgtaaa gagctcgtag gcggcttgtc acgtcggatg tgaaagcccg
551 aggcttaacc tcgggtctgc attcgatacg ggctggctag agtgtggtag
601 gggagatcgg aattcctggt gtagcggtga aatgcgcaga tatcaggagg
651 aacaccggtg gcgaaggcgg atctctgggc cattactgac gctgaggagc
701 gaaagcgtgg ggagcgaaca ggattagata ccctggtagt ccacgccgta
751 aacgttggga actatgtgtt ggcgacattc cacgtcgtcg gtgccgcagc
801 taacgcatta agttccccgc ctggggagta cggccgcaag ctaaaactca
851 aggatttgac gggggcccgc acaagcggcg gagcatgtgg cttaattcga
901 cgcaacgcga agaaccttac caagcttgac atataccgga aagcattaaa
951 gatagtgccc ccttgtgtcg tatacagtgt gcatgctgtc gtcagctctg
1001 tcgtgagatg ttgggtagtc ccgcacgagc gcaccctgtc tgtgtggcag
1051 catgccttcg ggtgatggga ctcacaggaa cggcggtcac tcgagagtgg
1101 gacgacgtca gtcatcatgg ccttattgcc tgtctgcact gctaatgacg
1151 tacatgagct catccgtgag tgacgattca cgtccatcga tgttcgactg
1201 acctgatgcg agtcctagta tccgatcaca t
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng kháng Bacillus cereus