VTCC 60034
14:05 08/05/2024
Mã VTCC: | VTCC 60034 |
---|---|
Mã số cũ: | |
Mã số tại bảo tàng khác: | |
Tên khoa học: | Bacillus subtilis |
Địa điểm phân lập: | Việt Nam |
Nguồn gốc phân lập: | Bùn hố ga nhà máy sản xuất chất tẩy rửa (Việt Nam) |
Môi trường nuôi cấy: | LB, SOB, |
---|---|
Nhiệt độ sinh trưởng: | 28-30°C |
Thời gian nuôi cấy: | 24-48h |
pH: | 7-8 |
Nhu cầu oxy: | Hiếu khí |
Hình thái khuẩn lạc: | Sau 1 ngày nuôi trên môi trường LB, khuẩn lạc có dạng tròn, kết dính đến không xác định, lồi, bề mặt nhẵn, bóng, màu trắng đục, kích thước 3,3 - 3,8 mm, không tiết sắc tố vào môi trường |
---|---|
Hình thái tế bào: | Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào có dạng hình que ngắn, kích thước (1,7 – 1,08) × (0,7-1,02) µm |
Hình ảnh: | |
Trình tự DNA: |
16S rDNA 1 CCGGGAACGT ATTCACCGCG GCATGCTGAT CCGCGATTAC TAGCGATTCC
51 AGCTTCACGC AGTCGAGTTG CAGACTGCGA TCCGAACTGA GAACAGATTT 101 GTGGGATTGG CTTAACCTCG CGGTTTCGCT GCCCTTTGTT CTGTCCATTG 151 TAGCACGTGT GTAGCCCAGG TCATAAGGGG CATGATGATT TGACGTCATC 201 CCCACCTTCC TCCGGTTTGT CACCGGCAGT CACCTTAGAG TGCCCAACTG 251 AATGCTGGCA ACTAAGATCA AGGGTTGCGC TCGTTGCGGG ACTTAACCCA 301 ACATCTCACG ACACGAGCTG ACGACAACCA TGCACCACCT GTCACTCTGC 351 CCCCGAAGGG GACGTCCTAT CTCTAGGATT GTCAGAGGAT GTCAAGACCT 401 GGTAAGGTTC TTCGCGTTGC TTCGAATTAA ACCACATGCT CCACCGCTTG 451 TGCGGGCCCC CGTCAATTCC TTTGAGTTTC AGTCTTGCGA CCGTACTCCC 501 CAGGCGGAGT GCTTAATGCG TTAGCTGCAG CACTAAGGGG CGGAAACCCC 551 CTAACACTTA GCACTCATCG TTTACGGCGT GGACTACCAG GGTATCTAAT 601 CCTGTTCGCT CCCCACGCTT TCGCTCCTCA GCGTCAGTTA CAGACCAGAG 651 AGTCGCCTTC GCCACTGGTG TTCCTCCACA TCTCTACGCA TTTCACCGCT 701 ACACGTGGAA TTCCACTCTC CTCTTCTGCA CTCAAGTTCC CCAGTTTCCA 751 ATGACCCTCC CCGGTTGAGC CGGGGGCTTT CACATCAGAC TTAAGAAACC 801 GCCTGCGAGC CCTTTACGCC CAATAATTCC GGACAACGCT TGCCACCTAC 851 GTATTACCGC GGCTGCTGGC ACGTAGTTAG CCGTGGCTTT CTGGTTAGGT 901 ACCGTCAAGG TACCGCCCTA TTCGAACGGT ACTTGTTCTT CCCTAACAAC 951 AGAGCTTTAC GATCCGAAAA CCTTCATCAC TCACGCGGCG TTGCTCCGTC 1001 AGACTTTCGT CCATTGCGGA AGATTCCCTA CTGCTGCCTC CCGTAGGAGT 1051 CTGGGCCGTG TCTCAGTCCC AGTGTGGCCG ATCACCCTCT CAGGTCGGCT 1101 ACGCATCGTT GCCTTGGTGA GCCGTTACCT CACCAACTAG CTAATGCGCC 1151 GCGGGTCCAT CTGTAAGTGG TAGCCGAAGC CACCTTTTAT GTTTGAACCA 1201 TGCGGTTCAA ACAACCATCC GGTATTAGCC CCGGTTTCCC GGAGTTATCC 1251 CAGTCTTACA GGCAGGTTAC CCACGTGTTA CTCACCCGTC CGCCGCTAAC 1301 ATCAGGGAGC AAGCTCCCAT CTGTCCGCTC GACTTGCATG TATTAGGCAC 1351 GCCGCCAGCG TTCGTCCTGA GCCAGGATCA AACTCTACTG GTTACCTTGT 1401 TACGACTTAC TGAGCC |
Trình tự gen khác: | |
Mã số hệ gen: | |
Đặc tính sinh học: | Có khả năng oxy hóa amoni hiếu khí dị dưỡng |