VTCC 70226

14:09 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 70226
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Vibrio harveyi
Địa điểm phân lập: Hiệp Tùng, Năm Căn, Cà Mau
Nguồn gốc phân lập: Gan tụy cua
Môi trường nuôi cấy: Muller Hinton
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 7,3±0,1
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường thạch Muller Hinton, khuẩn lạc có màu trắng, dạng tròn, lồi, bề mặt nhẵn bóng, mép liền, kích thước 2,5-3 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường thạch Muller Hinton, tế bào có dạng hình trứng đến trứng kéo dài, bắt màu Gram âm, kích thước 1,07-1,16 µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 gctcagattg aacgctggcg gcaggcctaa cacatgcaag tcgagcggaa
51 acgagttatc tgaaccttcg gggaacgata acggcgtcga gcggcggacg
101 ggtgagtaat gcctaggaaa ttgccctgat gtgggggata accattggaa
151 acgatggcta ataccgcata ataccttcgg gtcaaagagg gggaccttcg
201 ggcctctcgc gtcaggatat gcctaggtgg gattagctag ttggtgaggt
251 aatggctcac caaggcgacg atccctagct ggtctgagag gatgatcagc
301 cacactggaa ctgagacacg gtccagactc ctacgggagg cagcagtggg
351 gaatattgca caatgggcgc aagcctgatg cagccatgcc gcgtgtgtga
401 agaaggcctt cgggttgtaa agcactttca gtcgtgagga aggtggtata
451 gttaatagca gcattatttg acgttagcga cagaagaagc accggctaac
501 tccgtgccag cagccgcggt aatacggagg gtgcgagcgt taatcggaat
551 tactgggcgt aaagcgcatg caggtggttt gttaagtcag atgtgaaagc
601 ccggggctca acctcggaat agcatttgaa actggcagac tagagtactg
651 tagagggggg tagaatttca ggtgtagcgg tgaaatgcgt agagatctga
701 aggaataccg gtggcgaagg cggccccctg gacagatact gacactcaga
751 tgcgaaagcg tggggagcaa acaggattag ataccctggt agtccacgcc
801 gtaaacgatg tctacttgga ggttgtggcc ttgagccgtg gctttcggag
851 ctaacgcgtt aagtagaccg cctggggagt acggtcgcaa gattaaaact
901 caaatgaatt gacgggggcc cgcacaagcg gtggagcatg tggtttaatt
951 cgatgcaacg cgaagaacct tacctactct tgacatccag agaactttcc
1001 agagatggat tggtgccttc gggaactctg agacaggtgc tgcatggctg
1051 tcgtcagctc gtgttgtgaa atgttgggtt aagtcccgca acgagcgcaa
1101 cccttatcct tgtttgccag cacttcgggt gggaactcca gggagactgc
1151 cggtgataaa ccggaggaag gtggggacga cgtcaagtca tcatggccct
1201 tacgagtagg gctacacacg tgctacaatg gcgcatacag agggcggcca
1251 acttgcgaga gtgagcgaat cccaaaaagt gcgtcgtagt ccggatcgga
1301 gtctgcaact cgactccgtg aagtcggaat cgctagtaat cgtggatcag
1351 aatgccacgg tgaatacgtt cccgggcctt gtacacaccg cccgtcacac
1401 catgggagtg ggctgcaaaa gaagtaggta gtttaacctt cgggagg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Gây tan máu dạng alpha
- Kháng ampicillin, ciprofloxacin và gentamicin; kháng ở mức trung bình với trimethoprim- sulfamethoxazole; nhạy cảm với tetracycline
- Có chứa gen độc tố chiA (mã hóa cho chitinase)