VTCC 70232

14:09 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 70232
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Vibrio azureus
Địa điểm phân lập: Ngọc Chánh, Đầm Dơi, Cà Mau
Nguồn gốc phân lập: Mang cua
Môi trường nuôi cấy: Muller Hinton
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 7,3±0,1
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường thạch Muller Hinton, khuẩn lạc có màu trắng, dạng tròn, lồi, bề mặt nhẵn bóng, mép liền, kích thước 2,9-3,3 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường thạch Muller Hinton, tế bào có dạng hình trứng, bắt màu Gram âm, kích thước 0,82-1,06 µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 agattgaacg ctggcggcag gcctaacaca tgcaagtcga gcggaaacga
51 gttatctgaa ccttcgggga acgataacgg cgtcgagcgg cggacgggtg
101 agtaatgcct aggaaattgc cctgatgtgg gggataacca ttggaaacga
151 tggctaatac cgcatgatgc ctacgggcca aagaggggga ccttcgggcc
201 tctcgcgtca ggatatgcct aggtgggatt agctagttgg tgaggtaagg
251 gctcaccaag gcgacgatcc ctagctggtc tgagaggatg atcagccaca
301 ctggaactga gacacggtcc agactcctac gggaggcagc agtggggaat
351 attgcacaat gggcgcaagc ctgatgcagc catgccgcgt gtgtgaagaa
401 ggccttcggg ttgtaaagca ctttcagtcg tgaggaaggt agtgtagtta
451 atagctgcat tatttgacgt tagcgacaga agaagcaccg gctaactccg
501 tgccagcagc cgcggtaata cggagggtgc gagcgttaat cggaattact
551 gggcgtaaag cgcatgcagg tggtttgtta agtcagatgt gaaagcccgg
601 ggctcaacct cggaattgca tttgaaactg gcagactaga gtactgtaga
651 ggggggtaga atttcaggtg tagcggtgaa atgcgtagag atctgaagga
701 ataccggtgg cgaaggcggc cccctggaca gatactgaca ctcagatgcg
751 aaagcgtggg gagcaaacag gattagatac cctggtagtc cacgccgtaa
801 acgatgtcta cttggaggtt gtggccttga gccgtggctt tcggagctaa
851 cgcgttaagt agaccgcctg gggagtacgg tcgcaagatt aaaactcaaa
901 tgaattgacg ggggcccgca caagcggtgg agcatgtggt ttaattcgat
951 gcaacgcgaa gaaccttacc tactcttgac atccagagaa ctttccagag
1001 atggattggt gccttcggga actctgagac aggtgctgca tggctgtcgt
1051 cagctcgtgt tgtgaaatgt tgggttaagt cccgcaacga gcgcaaccct
1101 tatccttgtt tgccagcgag taatgtcggg aactccaggg agactgccgg
1151 tgataaaccg gaggaaggtg gggacgacgt caagtcatca tggcccttac
1201 gagtagggct acacacgtgc tacaatggcg catacagagg gcagccaact
1251 tgcgaaagtg agcgaatccc aaaaagtgcg tcgtagtccg gattggagtc
1301 tgcaactcga ctccatgaag tcggaatcgc tagtaatcgt ggatcagaat
1351 gccacggtga atacgttccc gggccttgta cacaccgccc gtcacaccat
1401 gggagtgggc tgcaaaagaa gtaggtagtt taa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Gây tan máu dạng alpha
- Kháng ampicillin, gentamicin và trimethoprim- sulfamethoxazole; kháng ở mức trung bình với ciprofloxacin và tetracycline
- Có chứa các gen độc tố chiA (mã hóa cho chitinase) và tlh (mã hóa cho độc tố haemolysis không bền nhiệt)
 

Others: