VTCC 910074

03:02 01/05/2024

Mã VTCC: VTCC 910074
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Lactobacillus plantarum
Địa điểm phân lập: Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Dưa cải muối
Môi trường nuôi cấy: MRS
Nhiệt độ sinh trưởng: 37°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 6,5±0,2
Nhu cầu oxy: Vi hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, khuẩn lạc có màu trắng sữa, dạng tròn, bề mặt nhẵn, bóng, lồi, kích thước 0,3-0,7 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, tế bào có dạng hình que, kích thước 2-3 µm, bắt màu Gram dương.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 gcttgcatca tgatttacat ttgagtgagt ggcgaactgg tgagtaacac
51 gtgggaaacc tgcccagaag cgggggataa cacctggaaa cagatgctaa
101 taccgcataa caacttggac cgcatggtcc gagcttgaaa gatggcttcg
151 gctatcactt ttggatggtc ccgcggcgta ttagctagat ggtgaggtaa
201 cggctcacca tggcaatgat acgtagccga cctgagaggg taatcggcca
251 cattgggact gagacacggc ccaaactcct acgggaggca gcagtaggga
301 atcttccaca atggacgaaa gtctgatgga gcaacgccgc gtgagtgaag
351 aagggtttcg gctcgtaaaa ctctgttgtt aaagaagaac atatctgaga
401 gtaactgttc aggtattgac ggtatttaac cagaaagcca cggctaacta
451 cgtgccagca gccgcggtaa tacgtaggtg gcaagcgttg tccggattta
501 ttgggcgtaa agcgagcgca ggcggttttt taagtctgat gtgaaagcct
551 tcggctcaac cgaagaagtg catcggaaac tgggaaactt gagtgcagaa
601 gaggacagtg gaactccatg tgtagcggtg aaatgcgtag atatatggaa
651 gaacaccagt ggcgaaggcg gctgtctggt ctgtaactga cgctgaggct
701 cgaaagtatg ggtagcaaac aggattagat accctggtag tccataccgt
751 aaacgatgaa tgctaagtgt tggagggttt ccgcccttca gtgctgcagc
801 taacgcatta agcattccgc ctggggagta cggccgcaag gctgaaactc
851 aaaggaattg acgggggccc gcacaagcgg tggagcatgt ggtttaattc
901 gaagctacgc gaagaacctt accaggtctt gacatactat gcaaatctaa
951 gagattagac gttcccttcg gggacatgga tacaggtggt gcatggttgt
1001 cgtcagctcg tgtcgtgaga tgttgggtta agtcccgcaa cgagcgcaac
1051 ccttattatc agttgccagc attaagttgg gcactctggt gagactgccg
1101 gtgacaaacc ggaggaaggt ggggatgacg tcaaatcatc atgcccctta
1151 tgacctgggc tacacacgtg ctacaatgga tggtacaacg agttgcgaac
1201 tcgcgagagt aagctaatct cttaaagcca ttctcagttc ggattgtagg
1251 ctgcaactcg cctacatgaa gtcggaatcg ctagtaatcg cggatcagca
1301 tgccgcggtg aatacgttcc cgggccttgt acacaccgcc cgtcacacca
1351 tgagagtttg taacacccaa ag
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh β-galactosidase, bacteriocin và exopolysaccharides
 
- Người ký gửi: Nguyễn Quỳnh Uyển
- Đơn vị ký gửi: Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học
- Hình thức ký gửi: Mở
- Thời gian ký gửi: 9/1/2019