VTCC 910098

11:29 08/05/2024

Mã VTCC: VTCC 910098
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Rhodopseudomonas palustris
Địa điểm phân lập: Quốc Oai, Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Nước ruộng lúa
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 3-5 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 5 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc có dạng tròn, lồi, bóng, màu hồng đỏ, mép trong, kích thước 1,2-1,3 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 3 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào có dạng hình que, Gram âm, kích thước (0,46-0,50) x (1,18-1,82) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 tcagagcgaa cgctggcggc aggcttaaca catgcaagtc gaacgggcgt
51 agcaatacgt cagtggcaga cgggtgagta acgcgtggga acgtaccttt
101 tggttcggaa caacacaggg aaacttgtgc taataccgga taagccctta
151 cggggaaaga tttatcgccg aaagatcggc ccgcgtctga ttagctagtt
201 ggtgaggtaa tggctcacca aggcgacgat cagtagctgg tctgagagga
251 tgatcagcca cattgggact gagacacggc ccaaactcct acgggaggca
301 gcagtgggga atattggaca atgggggcaa ccctgatcca gccatgccgc
351 gtgagtgatg aaggccctag ggttgtaaag ctcttttgtg cgggaagata
401 atgacggtac cgcaagaata agccccggct aacttcgtgc cagcagccgc
451 ggtaatacga agggggctag cgttgctcgg aatcactggg cgtaaagggt
501 gcgtaggcgg gtttctaagt cagaggtgaa agcctggagc tcaactccag
551 aactgccttt gatactggaa gtcttgagtt cgggagaggt gagtggaact
601 gcgagtgtag aggtgaaatt cgtagatatt cgcaagaaca ccagtggcga
651 aggcggctca ctggcccgat actgacgctg aggcacgaaa gcgtggggag
701 caaacaggat tagataccct ggtagtccac gccgtaaacg atgaatgcca
751 gccgttagtg ggtttactca ctagtggcgc agctaacgct ttaagcattc
801 cgcctgggga gtacggtcgc aagattaaaa ctcaaaggaa ttgacggggg
851 cccgcacaag cggtggagca tgtggtttaa ttcgacgcaa cgcgcagaac
901 cttaccagcc cttgacatgt ccaggaccgg tcgcagagac gtgaccttct
951 cttcggagcc tggagcacag gtgctgcatg gctgtcgtca gctcgtgtcg
1001 tgagatgttg ggttaagtcc cgcaacgagc gcaacccccg tccttagttg
1051 ctaccattta gttgagcact ctaaggagac tgccggtgat aagccgcgag
1101 gaaggtgggg atgacgtcaa gtcctcatgg cccttacggg ctgggctaca
1151 cacgtgctac aatggcggtg acaatgggaa gctaaggggc gacccttcgc
1201 aaatctcaaa aagccgtctc agttcggatt gggctctgca actcgagccc
1251 atgaagttgg aatcgctagt aatcgtggat cagcatgcca cggtgaatac
1301 gttcccgggc cttgtacaca ccgcccgtca caccatggga gttggcttta
1351 cctgaagacg gtgcgctaac cagcaatgga ggcagccggc cacggtaggg
1401 tcagcga
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 
- Người ký gửi: Đào Thị Lương
- Đơn vị ký gửi: Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học
- Hình thức ký gửi: Mở
- Thời gian ký gửi: 20/3/2020

Others: