VTCC 910117

14:05 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 910117
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác: NBRC12550
Tên khoa học: Geobacillus stearothermophilus
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 50°C
Thời gian nuôi cấy: 2-3 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc có màu trắng ngà, không tròn, dẹt, bề mặt nhẵn, mép răng cưa, kích thước 0,6-1,2 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào:
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 gacgaacgct ggcggcgtgc ctaatacatg caagtcgagc ggaccggatt
51 ggggcttgcc ttggattcgg tcagcggcgg acgggtgagt aacacgtggg
101 caacctgccc gcaagaccgg gataactccg ggaaaccgga gctaataccg
151 gataacaccg aagaccgcat ggtcttcggt tgaaaggcgg cctttgggct
201 gtcacttgcg gatgggcccg cggcgcatta gctagttggt gaggtaacgg
251 ctcaccaagg cgacgatgcg tagccggcct gagagggtga ccggccacac
301 tgggactgag acacggccca gactcctacg ggaggcagca gtagggaatc
351 ttccgcaatg ggcgaaagcc tgacggagcg acgccgcgtg agcgaagaag
401 gccttcgggt cgtaaagctc tgttgtgagg gacgaaggag cgccgttcga
451 agagggcggc gcggtgacgg tacctcacga gaaagccccg gctaactacg
501 tgccagcagc cgcggtaata cgtagggggc gagcgttgtc cggaattatt
551 gggcgtaaag cgcgcgcagg cggtctctta agtctgatgt gaaagcccac
601 ggctcaaccg tggagggtca ttggaaactg ggggacttga gggcaggaga
651 ggagagcgga attccacgtg tagcggtgaa atgcgtagag atgtggagga
701 acaccagtgg cgaaggcggc tctctggcct gcacctgacg ctgaggcgcg
751 aaagcgtggg gagcaaacag gattagatac cctggtagtc cacgccgtaa
801 acgatgagtg ctaagtgtta gaggggtcac accctttagt gctgcagcta
851 acgcgataag cactccgcct ggggagtacg gccgcaaggc tgaaactcaa
901 aggaattgac gggggcccgc acaagcggtg gagcatgtgg tttaattcga
951 agcaacgcga agaaccttac caggtcttga catcccctga caacccaaga
1001 gattgggcgt tcccccttcg gggggacagg gtgacaggtg gtgcatggtt
1051 gtcgtcagct cgtgtcgtga gatgttgggt taagtcccgc aacgagcgca
1101 accctcgcct ctagttgcca gcattcggtt gggcactcta gagggactgc
1151 cggcgacaag tcggaggaag gtggggatga cgtcaaatca tcatgcccct
1201 tatgacctgg gctacacacg tgctacaatg ggcggtacaa agggctgcga
1251 acccgcgagg gggagcgaat cccaaaaagc cgctctcagt tcggattgca
1301 ggctgcaact cgcctgcatg aagccggaat cgctagtaat cgcggatcag
1351 catgccgcgg tgaatacgtt cccgggcctt gtacacaccg cccgtcacac
1401 cacgagagct tgcaacaccc gaagtcggtg aggtaaccct tacgggagcc
1451 agccgccgaa ggtggggcaa gtgattgggg tgaag
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 
- Người ký gửi: Đào Thị Lương
- Đơn vị ký gửi: Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học
- Hình thức ký gửi: Mở
- Thời gian ký gửi: 16/7/2021
Nazina, T. N., Tourova, T. P., Poltaraus, A. B., Novikova, E. V., Grigoryan, A. A., Ivanova, A. E., Lysenko, A. M., Petrunyaka, V. V., Osipov, G. A., Belyaev, S. S., Ivanov, M. V. (2001). Taxonomic study of aerobic thermophilic bacilli: descriptions of Geobacillus subterraneus gen. nov., sp. nov. and Geobacillus uzenensis sp. nov. from petroleum reservoirs and transfer of Bacillus stearothermophilus, Bacillus thermocatenulatus, Bacillus thermoleovorans, Bacillus kaustophilus, Bacillus thermodenitrificans to Geobacillus as the new combinations G. stearothermophilus, G. th. International Journal of Systematic and Evolutionary Microbiology, 51(2), 433-446.

Others: