VTCC 910191

03:13 06/05/2024

Mã VTCC: VTCC 910191
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Paenibacillus sp.
Địa điểm phân lập: Phù Cát, Bình Định
Nguồn gốc phân lập: Đất ô nhiễm dioxin
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 3 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc có màu trắng ngà, dạng tròn, hơi lồi, bề mặt nhẵn bóng, mép liền, kích thước 0,4-0,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào có dạng hình que ngắn, bắt màu Gram dương, khi già tế bào có dạng hình chùy do bào tử nằm lệch một phía, kích thước (0,66-0,72) x (1,52-2,76) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA (ON890145)

1 ggctcaggac gaacgctggc ggcgtgccta atacatgcaa gtcgagcgga
51 cttgatggag agcttgctct cctgatggtt agcggcggac gggtgagtaa
101 cacgtaggca acctgcctgc aagaccggga taacccacgg aaacgtgagc
151 taataccgga tatctcattt cctctcctga gggaatgatg aaagacggag
201 caatctgtcg ggcctgcgga cttgcggatc gcattagcta gttggtgagg
251 taacggctca ccaaggcgac gatgcgtagc cgacctgaga gggtgaacgg
301 ccacactggg actgagacac ggcccagact cctacgggag gcagcagtag
351 ggaatcttcc gcaatgggcg aaagcctgac ggagcaacgc cgcgtgagtg
401 atgaaggttt tcggatcgta aagctctgtt gccagggaag aacgtccggt
451 agagtaactg ctatcggagt gacggtacct gagaagaaag ccccggctaa
501 ctacgtgcca gcagccgcgg taatacgtag ggggcaagcg ttgtccggaa
551 ttattgggcg taaagcgcgc gcaggcggtc atttaagtct ggtgtttaag
601 gccaaggctc aaccttggtt cgcactggaa actgggtgac ttgagtgcag
651 aagaggagag tggaattcca cgtgtagcgg tgaaatgcgt agatatgtgg
701 aggaacacca gtggcgaagg cgactctctg ggctgtaact gacgctgagg
751 cgcgaaagcg tggggagcaa acaggattag ataccctggt agtccacgcc
801 gtaaacgatg aatgctaggt gttaggggtt tcgataccct tggtgccgaa
851 gttaacacat taagcattcc gcctggggag tacggtcgca agactgaaac
901 tcaaaggaat tgacggggac ccgcacaagc agtggagtat gtggtttaat
951 tcgaagcaac gcgaagaacc ttaccaggtc ttgacatccc tctgaccggt
1001 ctagagatag acctttcctt cgggacagag gagacaggtg gtgcatggtt
1051 gtcgtcagct cgtgtcgtga gatgttgggt taagtcccgc aacgagcgca
1101 acccttgatt tttagttgcc agcacttcgg gtgggcactc tagaatgact
1151 gccggtgaca aaccggagga aggcggggat gacgtcaaat catcatgccc
1201 cttatgacct gggctacaca cgtactacaa tggccagtac aacgggaagc
1251 gaagccgcga ggtggagcca atcctatcaa agctggtctc agttcggatt
1301 gcaggctgca actcgcctgc atgaagtcgg aattgctagt aatcgcggat
1351 cagcatgccg cggtgaatac gttcccgggt cttgtacaca ccgcccgtca
1401 caccacgaga gtttacaaca cccgaagtcg gtgaggtaac cgcaaggagc
1451 cagccgccga
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng phân hủy mạnh các hợp chất POP và các đồng phân của dioxin
 
- Người ký gửi: TS. Nguyễn Thị Tâm Thư
- Đơn vị ký gửi: Viện Công nghệ mới, Viện Khoa học và Công nghệ quân sự
- Hình thức ký gửi: Bảo mật
- Thời gian ký gửi: 01/8/2022
- Địa chỉ: 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội