VTCC 910203

14:05 08/05/2024

Mã VTCC: VTCC 910203
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Bacillus sp.
Địa điểm phân lập: Đảo Trường Sa, Khánh Hòa
Nguồn gốc phân lập: Đất khu chăn nuôi
Môi trường nuôi cấy: LB (NaCl 3%)
Nhiệt độ sinh trưởng: 37°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 6-7
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc có màu nâu nhạt, dạng gần tròn đến không xác định, lồi, bề mặt nhẵn bóng, nhầy, mép liền, kích thước 1,6-1,9 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 18 giờ nuôi trên môi trường NA, tế bào có dạng hình que, bắt màu Gram dương không điển hình, kích thước (0,66-0,71) x (1,95-2,58) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA (OQ842240)

1 cggcgtgcct tgtacatgca agtcgagcgg acagatggga gcttgctccc
51 tgatgttagc ggcggacggg tgagtaacac gtgggtaacc tgcctgtaag
101 actgggataa ctccgggaaa ccggggctaa taccggatgg ttgtttgaac
151 cgcatggttc aaacataaaa ggtggcttcg gctaccactt acagatggac
201 ccgcggcgca ttagctagtt ggtgaggtaa cggctcacca aggcaacgat
251 gcgtagccga cctgagaggg tgatcggcca cactgggact gtcacacggc
301 ccagactcct acgggaggca gcagtaggga atcttccgca atggacgaaa
351 gtctgacgga gcaacgccgc gtgagtgatg aaggttttcg gatcgtaaag
401 ctctgttgtt agggaagaac aagtaccgtt cgaatagggc ggtaccttga
451 cggtacctaa ccagaaagcc acggctaact acgtgccagc agccgcggta
501 atacgtaggt ggcaagcatt gtccggaatt attgggcgta aagggctcgc
551 aggcggtttc ttaagtctga tgtgaaagcc cccggctcaa ccggggaggg
601 tcattggaaa ctggggaact tgagtgcatc agaggagagt ggaattccac
651 gtgtagcggt gaaatgcgta gagatgtgga ggaacaccag tggcgaaggc
701 gactctctgg tctgtaactg acgctgagga gcgaaagcgt ggggagcgaa
751 caggattaga taccctggta gtccacgccg taaacgatga gtgctaagtg
801 ttagggggtt tccgcccctt agtgctgcag ctaacgcatt aagcactccg
851 cctggggagt acggtcgcaa gactgaaact caaaggaatt gacgggggcc
901 cgcacaagcg gtggagcatg tggtttaatt cgaagcaacg cggataacct
951 taccaggtct tgacatcctc tgacaatatt agagatagga cgtccccttc
1001 gggggcagag tgacaggtgg tgcatggttg tcgtcagctc gtgtcgtgag
1051 atgttgggtt aagtcccgca acgagcgcaa ggcttgatct tagttgccag
1101 cattcagttg ggcactctaa ggtgactgcc ggtgacaaac cggaggaagg
1151 tggggatgac gtcaaatcat catgcccctt atgacctgct ctacacacgt
1201 gctacaatgg acagaacaaa gggcagcgaa accgcgaggt taagccaatc
1251 ccacaaatct gttctcagtt cggatcgcag tctgcaactc gactgcgtga
1301 agctggaatc gctagtaatc gcggatcagc atgccgcggt gaatacgtcc
1351 ccgggccttg tacacaccgc ccgtcacacc acgagagttt gtaacacccg
1401 aagtcggtga gg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng phân hủy chất hữu cơ, khử mùi chất thải chăn nuôi trong điều kiện nước mặn
 
- Người ký gửi: Nguyễn Thị Tâm Thư
- Đơn vị ký gửi: Viện Công nghệ mới
- Hình thức ký gửi: Bảo mật
- Thời gian ký gửi: 20/4/2023