VTCC 910207

14:01 07/05/2024

Mã VTCC: VTCC 910207
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Thiobacillus sp.
Địa điểm phân lập: Đảo Song Tử Tây, Khánh Hòa
Nguồn gốc phân lập: Nước thải bể chứa chất thải chăn nuôi
Môi trường nuôi cấy: Khoáng Thiosulfate
Nhiệt độ sinh trưởng: 30-35°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 6-7
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc có màu nâu nhạt, dạng gần tròn, mờ, hơi lồi, bề mặt nhẵn, mép liền, kích thước 1,2-1,7 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 18 giờ nuôi trên môi trường NA, tế bào có dạng hình que, bắt màu Gram dương không điển hình, kích thước (0,61-0,67) x (2,27-2,63) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA (OQ120586)

1 tgatcctgca gattgaacgc tggcggaatg caaaacacat gcaagtcgaa
51 cggcagcacg ggagcttgct cctggtggcg agaggcgaac gggtgagtaa
101 tgcgtcggaa cgtaccgagt aatgggggat aacgcagcga aagctgtgct
151 aataccgcat acgccccgag ggggaaagca ggggatcgca agaccttgcg
201 ttattcgagc ggccgacgtc tgattagcta gttggtgggg taacggccta
251 ccaaggcgac gatcagtagc gggtctgaga ggatgatccg tcacactggg
301 actgagacac ggcccagact cctacgggag gcagcagtgg ggaattttgg
351 acaatggggg caaccctgat ccagccattc cgcgtgagtg aagaaggcct
401 tcgggttgta aagctctttc agagggaacg aaacggtacg cactaatatt
451 gtgtgctaat gacggtaccg gcagaagaag caccggctaa ctacgtgcca
501 gcagccgcgg taatacgtag ggtgcgagcg ttaatcggaa ttactgggcg
551 taaagcgtgc gcaggcggat tattaagcaa gacgtgaaag ccccgggctt
601 aacctgggaa tggcgttttg aactggtagt ctagagtgtg tcagaggggg
651 gtggaattcc acgtgtagca gtgaaatgcg tagatatgtg gaggaacacc
701 aatggcgaag gcagccccct gggataacac tgacgctcat gtacgaaagc
751 gtgggtgtca aacaggatat gataccctgg tagtccacgc cctaaacgat
801 gtcaactggt tgttggggga gtgaaatccc ttagtaacga agctaacgcg
851 tgaagttgac cgcctgggga gtacgcgtgc aagattaaaa ctcaaaggaa
901 ttgacgggga cccgcacaag cggtggatga tgtggattaa ttcgatgcaa
951 cgcgaaaaac cttacctacc cttgacatgt ccagaatcct gcagagatgc
1001 gggagtgccc gaaagggaat tggaacacag gtgctgcatg gctgtcgtca
1051 gctcgtgtcg tgagatgttg ggttaagtcc cggttcgagc gcaaccctta
1101 tcattagttg ctacgcaagg gcactctaat gagactgccg gtgacaaacc
1151 ggaggaaggt ggggatgacg tcaagtcctc atggccctta tgggtagggc
1201 ttcacacgtc atacaatggt cggtacagag ggttgccaag ccgcgaggtg
1251 gagccaatcc cagaaagccg atcgtagtcc ggattgttct ctgcaactcg
1301 agagcatgaa gtcggaatcg ctagtaatcg cggatcagaa tgccgcggtg
1351 aatacgttcc caaatcttgt acacaccgcc cgtcacacca tgggagtgga
1401 atctgccaga agtaggtagc ctaaccgcaa ggagggcgct taggtcggtg
1451 ggtttcatga c
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng khử mùi H2S trong chất thải chăn nuôi.
 
- Người ký gửi: Nguyễn Thị Tâm Thư
- Đơn vị ký gửi: Viện Công nghệ mới
- Hình thức ký gửi: Bảo mật
- Thời gian ký gửi: 20/4/2023

Others: