VTCC 920003

02:47 19/05/2024

Mã VTCC: VTCC 920003
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác: NBCR 111459
Tên khoa học: Metschnikowia sp.
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng ngà đến vàng kem, tròn, lồi ở giữa, bề mặt nhẵn. Sau 7 ngày, bề mặt hơi nhăn, mép tạo viền răng cưa, kích thước 1,5-5,0 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có hình cầu, hình trứng, nảy chồi 1 phía, kích thước (2,5-6,5) x (2-5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaccaacag ggattgcctc agtaacggcg agtgaagcgg caaaagctca
51 aatttgaaag cctcggcatt gtaatttgaa gaaataaaac ccccggcaag
101 gcgaaacaag tccattggaa aatggcgcca cagagggtga cagccccgta
151 gtttctaccc gcgccctccc gttttatttc cacgagtcga gttgtttggg
201 attgcagctc taacggtggt aaattccatc caaagctaaa tactggcgag
251 agaccgatag cgaacaagta cagtgatgga aagatgaaaa gcactttgaa
301 aagagagtga aaaagtacgt gaaattgttg aaagggaagg gcttgctcgg
351 ctgcggaggt cggggaaaag gaggccaaaa caagcaagga atgtaactct
401 cgagtattat atcctcgccc acaccctcac ttctccccgt ggaccgctaa
451 caggatctc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 
Người ký gửi: Katsuhiko Ando
Đơn vị ký gửi: NBRC
Hình thức ký gửi: Mở
Ngày ký gửi: 24/9/2015

Chủng giống liên quan: