VTCC 940003

00:55 02/05/2024

Mã VTCC: VTCC 940003
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Streptomyces macrosporeus
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 7,0
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường YS, khuẩn lạc to, tròn, có vòng tròn đồng tâm, mép tạo viền có dạng sợi tia nhỏ; hệ sợi khí sinh có màu xám, hệ sợi cơ chất có màu trắng đục; kích thước khuẩn lạc 0,5-6,0 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào:
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 gagtttgatc ctggctcagg acgaacgctg gcggcgtgct taacacatgc
51 aagtcgaacg atgaaccact tcggtgggga ttagtggcga acgggtgagt
101 aacacgtggg caatctgccc tgcactctgg gacaagccct ggaaacgggg
151 tctaataccg gatactgacc cgcctgggca tccaggcggt tcgaaagctc
201 cggcggtgca ggatgagccc gcggcctatc agcttgttgg tgaggtaacg
251 gctcaccaag gcgacgacgg gtagccggcc tgagagggcg accggccaca
301 ctgggactga gacacggccc agactcctac gggaggcagc agtggggaat
351 attgcacaat gggcgaaagc ctgatgcagc gacgccgcgt gagggatgac
401 ggccttcggg ttgtaaacct ctttcagcag ggaagaagcg aaagtgacgg
451 tacctgcaga agaagcgccg gctaactacg tgccagcagc cgcggtaata
501 cgtagggcgc gagcgttgtc cggaattatt gggcgtaaag agctcgtagg
551 cggcttgtcg cgtcggttgt gaaagcccgg ggcttaaccc cgggtctgca
601 gtcgatacgg gcaggctaga gttcggtagg ggagatcgga attcctggtg
651 tagcggtgaa atgcgcagat atcaggagga acaccggtgg cgaaggcgga
701 tctctgggcc gatactgacg ctgaggagcg aaagcgtggg gagcgaacag
751 gattagatac cctggtagtc cacgccgtaa acggtgggca ctaggtgtgg
801 gcgacattcc acgtcgtccg tgccgcagct aacgcattaa gtgccccgcc
851 tggggagtac ggccgcaagg ctaaaactca aaggaattga cgggggcccg
901 cacaagcggc ggagcatgtg gcttaattcg acgcaacgcg aagaacctta
951 ccaaggcttg acatacaccg gaaacgtctg gagacaggcg cccccttgtg
1001 gtcggtgtac aggtggtgca tggctgtcgt cagctcgtgt cgtgagatgt
1051 tgggttaagt cccgcaacga gcgcaaccct tgtcccgtgt tgccagcagg
1101 cccttgtggt gctggggact cacgggagac cgccggggtc aactcggagg
1151 aaggtgggga cgacgtcaag tcatcatgcc ccttatgtct tgggctgcac
1201 acgtgctaca atggccggta caatgagctg cgataccgcg aggtggagcg
1251 aatctcaaaa agccggtctc agttcggatt ggggtctgca actcgacccc
1301 atgaagtcgg agtcgctagt aatcgcagat cagcattgct gcggtgaata
1351 cgttcccggg ccttgtacac accgcccgtc acgtcacgaa agtcggtaac
1401 a
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase, celulase và chitinase.
 
- Người gửi: Hoàng Văn Vinh
- Đơn vị ký gửi: Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học
- Hình thức ký gửi: Mở
- Thời gian ký gửi: 17/12/2018
Anh, T. T. V, Uyen, N. Q., Hop, D. V, Dommes, J., Versali, M.-F., & Van Hoang, V. (2021). Chito-oligosaccharide production by chitinase of Streptococcus macrosporeus VTCC 940003 and their inhibition activities on Botrytis cinerea. European Journal of Plant Pathology, 161(1), 185–193. https://doi.org/10.1007/s10658-021-02313-9

Others: