VTCC 43910

02:33 16/10/2024

Mã VTCC: VTCC 43910
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Streptomyces fradiae
Địa điểm phân lập: Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28°C
Thời gian nuôi cấy: 5 ngày
pH: 7.0
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên đĩa thạch môi trường YS, khuẩn lạc lồi, có phần nhô cao ở đỉnh, mép tạo viền có dạng sợi tia nhỏ, hệ sợi khí sinh có màu trắng. Hệ sợi cơ chất có màu nâu nhạt. Kích thước khuẩn lạc: 0,5 – 3 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Chuỗi bào tử dài có móc ở đầu, có trên 20 bào tử khi phát triển trên môi trường YS.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 catgcaagtc gaacgatgaa cccacttcgg tgggggatta gtggcgaacg
51 ggtgagtaac acgtgggcaa tctgccctgc actctgggac aagccctgga
101 aacggggtct aataccggat acgaccactt caggcatctg atggtggtgg
151 aaagctccgg cggtgcagga tgagcccgcg gcctatcagc tagttggtga
201 ggtaacggct caccaaggcg acgacgggta gccggcctga gagggcgacc
251 ggccacactg ggactgagac acggcccaga ctcctacggg aggcagcagt
301 ggggaatatt gcacaatggg cgaaagcctg atgcagcgac gccgcgtgag
351 ggatgacggc cttcgggttg taaacctctt tcagcaggga agaagcgaaa
401 gtgacggtac ctgcagaaga agcgccggct aactacgtgc cagcagccgc
451 ggtaatacgt agggcgcaag cgttgtccgg aattattggg cgtaaagagc
501 tcgtaggcgg cctgtcacgt cggatgtgaa agcccggggc ttaaccccgg
551 gtctgcattc gatacgggca ggctagagtt cggtagggga gatcggaatt
601 cctggtgtag cggtgaaatg cgcagatatc aggaggaaca ccggtggcga
651 aggcggatct ctgggccgat actgacgctg aggagcgaaa gcgtggggag
701 cgaacaggat tagataccct ggtagtccac gccgtaaacg ttgggaacta
751 ggtgtgggcg acattccacg tcgtccgtgc cgcagctaac gcattaagtt
801 ccccgcctgg ggagtacggc cgcaaggcta aaactcaaag gaattgacgg
851 gggcccgcac aagcggcgga gcatgtggct taattcgacg caacgcgaag
901 aaccttacca aggcttgaca tacaccggaa acacccagag atgggtgccc
951 ccttgtggtc ggtgtacagg tggtgcatgg ctgtcgtcag ctcgtgtcgt
1001 gagatgttgg gttaagtccc gcaacgagcg caacccttgt cccgtgttgc
1051 cagcaggccc ttgtggtgct ggggactcac gggagaccgc cggggtcaac
1101 tcggaggaag gtggggacga cgtcaagtca tcatgcccct tatgtcttgg
1151 gctgcacacg tgctacaatg gccggtacaa agagctgcga taccgcaagg
1201 tggagcgaat ctcaaaaagc cggtctcagt tcggattggg gtctgcaact
1251 cgaccccatg aagtcggagt cgctagtaat cgcagatcag cattgctgcg
1301 gtgaatacgt tcccgggcct tgtacacacc gcccgtcacg tcacgaaagt
1351 cggtaacacc cgaagccggt ggcccaaccc cttgtgggag ggagctgtcg
1401 aaggtgggac tggcgattgg gacgaagtcg taa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh các enzyme amylase, cellulase và chitinase.
- Có khả năng kháng Escherichia coli và Micrococcus luteus.
 

Chủng giống liên quan: