VTCC 34853

03:28 16/10/2024

Mã VTCC: VTCC 34853
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Purpureocillium sp.
Địa điểm phân lập: Hòa Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất cánh đồng mía
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 7-10 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi trên môi trường PDA ở 28°C, khuẩn lạc có đường kính 30–31 mm, bề mặt khuẩn lạc màu tím nâu, rìa nhạt dần, có các vòng đồng tâm, hệ sợi nhung mịn, mặt sau ngả vàng
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử đơn, tận cùng cuống 3-5 thể bình hình chai thuôn nhọn ở đỉnh, kích thước (2,0-2,4) x (6,8-12,6) μm. Bào tử hình cầu, nhẵn, kích thước 2,1-2,4 μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 aaaccaacag ggattgcccc agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca aatttgaaat
61 ctggccccca gggcccgagt tgtaatttgc agaggatgct tttggcgcgg tgccttccga
121 gttccctgga acgggacgcc atagagggtg agagccccgt ctggtcggac gcctagcctg
181 tgtaaagctc cttcgacgag tcgagtagtt tgggaatgct gctctaaatg ggaggtatat
241 gtcttctaaa gctaaatacc ggccagagac cgatagcgca caagtagagt gatcgaaaga
301 tgaaaagcac tttgaaaaga gggttaaata gtacgtgaaa ttgttgaaag ggaagcgctt
361 gtgaccagac ttgggcccgg tggatcatcc agcgttctcg ctggtgcact ccgccgggtt
421 caggccagca tcagttcgcc gcgggggaaa aaggcttcgg gaacgtggct cctacgggag
481 tgttatagcc cgttgcataa taccctgggg cggactgagg ttcgcgctcc gcaaggatgc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Chủng giống liên quan: