VTCC 35290

03:29 16/10/2024

Mã VTCC: VTCC 35290
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Acremonium sp.
Địa điểm phân lập: Hòa Bình
Nguồn gốc phân lập: Lá tre mục
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 7-10 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 14 ngày nuôi trên môi trường PDA ở 28°C, khuẩn lạc phát triển chậm, đường kính 16–25 mm, bề mặt khuẩn lạc màu trắng sữa, bề mặt hệ sợi mịn, tâm nhô cao, có nếp gấp, có tạo vòng đồng tâm, mặt sau màu trắng, không tiết sắc tố ra môi trường.
Hình thái tế bào: Cơ quan sinh sản: từ sợi nấm phân ra các cuống sing bào tử vuông góc với sợi nấm. Các bào tử tạo thành cụm quanh đỉnh cuống. Bào tử hình thoi, thuôn nhọn hai đầu, kích thước (2,4-2,6) x (3,0-4,3) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gcatatcaat aagcggagga aaagaaacca acagggattg ccctagtaac ggcgagtgaa
61 gcggcaacag ctcaaatttg aaatctggcc tcacggtccg agttgtaatt tgcagaggat
121 gcttctggcg acgtgccttc cgagttccct ggaacgggac gccatagagg gtgagagccc
181 cgtccggtcg tgcacctagc ctctgtgaag ctccttcgac gagtcgagta gtttgggaat
241 gctgctctaa atgggaggta tacgtcttct aaagctaaat accggccaga gaccgatagc
301 gcacaagtag agtgatcgaa agatgaaaag cactttgaaa agagggttaa atagtacgtg
361 aaattgctga aagggaagcg cttatgacca gacttgggct cggtgaatca tccggcgttc
421 tcgccggtgc actttgccgt cccaggccag catcagttcg cgccggggga taaaggtttc
481 gggaatgtgg ccccctcggg ggtgttatag cccgttgcgc aataccctgg cgtggactga
541 ggtccgcgca tttgcaagga tgc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh protease
 

Chủng giống liên quan: