VTCC 35343

03:29 16/10/2024

Mã VTCC: VTCC 35343
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Rhizomucor sp.
Địa điểm phân lập: Hòa Bình
Nguồn gốc phân lập: Lá tre mục
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 7-10 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 14 ngày nuôi trên môi trường PDA ở 28°C, khuẩn lạc phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa đường kính 60 mm, khuẩn lạc màu xám, hệ sợi bông nhô xốp, mặt sau trắng ngà.
Hình thái tế bào: Cơ quan sinh sản: cuống nang bào tử phân nhánh đơn giản, có vách ngăn, có rễ giả, kích thước (4,5-5,1) x (46,9-154,8) μm; nang bào tử hình cầu đến gần cầu, kích thước 19,6-26,9 μm. Bào tử có hình elip, kích thước (2,3-4,3) x (2,7-5,1) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gcatatcaat aagcggagga aaagaaaata acaatgatac ccttagtagc ggcgagcgaa
61 gtgggtaaag ctcaagttta aaacctgttt gtcatagaca aaccggattg taaactatgg
121 acatgttatc caggctcttt ggaccttcaa gtcctttgga ataaggcttc acagagggtg
181 acaatcccgt agagggtctt gaacagagtc tattgcgatg catgctccaa gagtcaggtt
241 gtttgggaat gcagcctaaa gtgggaggta aatccctcct aaagctaaat attggcgaga
301 aaccgatagc aaacaagtac cgtgagggaa agttgaaaag gactttgaaa agagagtcaa
361 aagtacgtga aattgcttaa agggaagcgt ttggagctag tttggctagt ctgttatcag
421 cctgagcttc ggctttggtg tactatcagg ctatttttgc cggccaactc tcaggattga
481 aaggaaagct tggtgctttg gagtctaaag agaccatcgc ggaagcctct ggtggagcgt
541 ggtctgcctt ggcccttttg aacctatagt tggcttaatg gctctaaa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh cellulase
 

Chủng giống liên quan: