VTCC 11323

02:59 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 11323
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Bacillus amyloliquefaciens
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Cúc Phương, Ninh Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 3 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc nhô cao, dạng tròn và có thể lan theo vệt que cấy, mép gồ ghề, bề mặt hơi gồ ghề, màu trắng sữa, kích thước 5-6 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào bắt màu Gram dương, hình que, kích thước (0,54-0,77) x (1,67-1,98) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 tggctcagga cgaacgctgg cggcgtgcct aatacatgca agtcgagcgg
51 acagatggga gcttgctccc tgatgttagc ggcggacggg tgagtaacac
101 gtgggtaacc tgcctgtaag actgggataa ctccgggaaa ccggggctaa
151 taccggatgg ttgtctgaac cgcatggttc agacataaaa ggtggcttcg
201 gctaccactt acagatggac ccgcggcgca ttagctagtt ggtgaggtaa
251 cggctcacca aggcgacgat gcgtagccga cctgagaggg tgatcggcca
301 cactgggact gagacacggc ccagactcct acgggaggca gcagtaggga
351 atcttccgca atggacgaaa gtctgacgga gcaacgccgc gtgagtgatg
401 aaggttttcg gatcgtaaag ctctgttgtt agggaagaac aagtgccgtt
451 caaatagggc ggcaccttga cggtacctaa ccagaaagcc acggctaact
501 acgtgccagc agccgcggta atacgtaggt ggcaagcgtt gtccggaatt
551 attgggcgta aagggctcgc aggcggtttc ttaagtctga tgtgaaagcc
601 cccggctcaa ccggggaggg tcattggaaa ctggggaact tgagtgcaga
651 agaggagagt ggaattccac gtgtagcggt gaaatgcgta gagatgtgga
701 ggaacaccag tggcgaaggc gactctctgg tctgtaactg acgctgagga
751 gcgaaagcgt ggggagcgaa caggattaga taccctggta gtccacgccg
801 taaacgatga gtgctaagtg ttagggggtt tccgcccctt agtgctgcag
851 ctaacgcatt aagcactccg cctggggagt acggtcgcaa gactgaaact
901 caaaggaatt gacgggggcc cgcacaagcg gtggagcatg tggtttaatt
951 cgaagcaacg cgaagaacct taccaggtct tgacatcctc tgacaatcct
1001 agagatagga cgtccccttc gggggcagag tgacaggtgg tgcatggttg
1051 tcgtcagctc gtgtcgtgag atgttgggtt aagtcccgca acgagcgcaa
1101 cccttgatct tagttgccag cattcagttg ggcactctaa ggtgactgcc
1151 ggtgacaaac cggaggaagg tggggatgac gtcaaatcat catgcccctt
1201 atgacctggg ctacacacgt gctacaatgg acagaacaaa gggcagcgaa
1251 accgcgaggt taagccaatc ccacaaatct gttctcagtt cggatcgcag
1301 tctgcaactc gactgcgtga agctggaatc gctagtaatc gcggatcagc
1351 atgccgcggt gaatacgttc ccgggccttg tacacaccgc ccgtcacacc
1401 acgagagttt gtaacacccg aagtcggtga ggtaaccttt aggagccagc
1451 cgccgaa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, cellulase, protease và keratinase
- Có khả năng kháng Aeromonas jandaei, Aeromonas hydrophila, Aeromonas veronii, Vibrio vulnificus và Dickeya zeae
- Có khả năng chịu mặn
- Có khả năng phân hủy lông vũ
 
Hoang Thi Lan Anh, Le Thi Thanh Hue, Bui Nguyen Hai Linh, Nguyen Huu Tuan Dung, Dao Duong Minh, Tran Thi Le Quyen, Trinh Thanh Trung (2022) In vitro safety evaluation of Bacillus subtilis species complex isolated from Vietnam and their additional beneficial properties. Vietnam Journal of Biotechnology, 20 (4), 727-740.

Chủng giống liên quan: