VTCC 12918

03:36 16/10/2024

Mã VTCC: VTCC 12918
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Lactobacillus gallinarum
Địa điểm phân lập: Mộc Châu, Sơn La
Nguồn gốc phân lập: Sữa bò
Môi trường nuôi cấy: MRS
Nhiệt độ sinh trưởng: 37°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2
pH: 6,5±0,2
Nhu cầu oxy: Kị khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, khuẩn lạc màu trắng, dạng tròn, lồi, bề mặt không nhẵn, mép nhăn, kích thước 1,0-1,4 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, tế bào có dạng hình que, bắt màu Gram dương, đứng riêng lẻ, kích thước (0,50-0,58) x (1,65-2,05) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 cttcccgaag gttaggccac cggctttggg cattgcagac ttccatggtg tgacgggcgg
61 tgtgtacaag gcccgggaac gtattcaccg cggcgttctg atccgcgatt actagcgatt
121 ccagcttcgt gcagtcgagt tgcagactgc agtccgaact gagaacagct ttcagagatt
181 cgcttgcctt cgcaggctcg cttctcgttg tactgcccat tgtagcacgt gtgtagccca
241 ggtcataagg ggcatgatga cttgacgtca tccccacctt cctccggttt gtcaccggca
301 gtctcattag agtgcccaac ttaatgctgg caactaataa taagggttgc gctcgttgcg
361 ggacttaacc caacatctca cgacacgagc tgacgacagc catgcaccac ctgtcttagc
421 gtccccgaag ggaactccta atctcttagg atggcactag atgtcaagac ctggtaaggt
481 tcttcgcgtt gcttcgaatt aaaccacatg ctccaccgct tgtgcgggcc cccgtcaatt
541 cctttgagtt tcaaccttgc ggtcgtactc cccaggcgga gtgcttaatg cgttagctgc
601 agcactgaga ggcggaaacc tcccaacact tagcactcat cgtttacggc atggactacc
661 agggtatcta atcctgttcg ctacccatgc tttcgagcct cagcgtcagt tgcagaccag
721 agagccgcct tcgccactgg tgttcttcca tatatctacg cattccaccg ctacacatgg
781 agttccactc tcctcttctg cactcaagaa aaacagtttc cgatgcaatt cctcggttaa
841 gccgagggct ttcacatcag acttattctt ccgcctgcgc tcgctttacg cccaataaat
901 ccggacaacg cttgccacct acgtattacc gcggctgctg gcacgtagtt agccgtgact
961 ttctggttga ttaccgtcaa ataaaggcca gttactacct
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng làm đông sữa
 

Chủng giống liên quan: