VTCC 20507

02:42 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20507
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Sporobolomyces nylandii
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu kem, hình tròn, hơi lồi, bề mặt nhăn, xù xì, mép lượn sóng, kích thước 1-2 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình trứng kéo dài, nảy chồi 1 hoặc 2 phía, có khuẩn ty giả, kích thước (4,5-7,0) x (3,0–4,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 gaaactaaca aggattcccc tagtagcggc gagcgaagcg ggaagagctc
51 aaatttataa tctggcgctt tcagcgtccg agttgtaatc tctagaagtg
101 ttttccgcgt tggaccgcac acaagtctgt tggaatacag cggcacagtg
151 gtgagacccc cgtatacggt gcggatgccc aatgctttgt gatacacttt
201 cgaagagtcg agttgtttgg gaatgcagct caaattgggt ggtaaattcc
251 atctaaagct aaatattggc gagagaccga tagcgaacaa gtaccgtgag
301 ggaaagatga aaagcacttt ggaaagagag ttaacagtac gtgaaattgt
351 tggaagggaa acgcttgaag tcagacttgc tattcgggtt tactcgagtt
401 gcaggccagc atcagttttc tggggtggaa aatcacggtt tgaaggtagc
451 aactccggtt gtgttatagc tttccgttgg atacatcctg ggggactgag
501 gatcgcagtg tgcttttagc aggagcttcg gcttcatcac acttaggatg
551 ctggtgtaat ggctt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Chủng giống liên quan: