VTCC 21054

02:43 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 21054
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Kwoniella dejecticola
Địa điểm phân lập: Núi Lang Biang, Đà Lạt
Nguồn gốc phân lập: Lá rụng
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng ngà, hình tròn, lồi, nhày, bề mặt nhẵn, bóng, mép trơn, kích thước 3-5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình cầu, hình trứng, nảy chồi 1 phía, kích thước (2,0-6,5) x (2,0-6,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaact aacaaggatt cccctagtaa cggcgagtga accgggaaga
51 gctcaaattt gaaatctggc gtcctcaggg cgtccgagtt gtaatctata
101 gaggcgtttt ccgcgccgga ccgtgtataa gtctcctgga acggagtatc
151 aaagagggtg acaatcccgt gctttacacg acgaccggtg ctatgtgata
201 cgtcttctac gagtcgagtt gtttgggaat gcagctcaaa acgggtggta
251 aactccatct aaagctaaat attggtggga gaccgatagc gaacaagtac
301 cgtgagggaa agatgaaaag cactttggaa agagagttaa acagtatgtg
351 aaattgttga aagggaaacg attgaagtca gtcgtgtcca ttgggttcag
401 ccggtcctgc cggtctactc cctttggacg ggtcaacatc agttctggtc
451 ggcggataat ggcacgggga acgtagcacc ctccggggtg tgttatagcc
501 tcgcgtcgca tacgctggtc gggactgagg aacgcagctc gccctcacgg
551 gccggggttc gcccacgtcc gagc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase.
 

Chủng giống liên quan: