VTCC 21080

02:43 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 21080
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Rhodotorula dairenensis
Địa điểm phân lập: Núi Lang Biang, Đà Lạt
Nguồn gốc phân lập: Lá cây
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu cam đỏ, hình tròn, lồi, bề mặt nhẵn bóng, mép có viền màu cam nhạt, kích thước 3-5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình cầu, hình trứng, nảy chồi 1 hoặc 2 phía, kích thước (2,0-6,0) x (2,0-5,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaact aacaaggatt cccctagtag cggcgagcga agcgggaaga
51 gctcaaattt ataatctggc accttcggtg tccgagttgt aatctctaga
101 aatgttttcc gcgttggacc gcacacaagt ctgttggaat acagcggcat
151 agtggtgaga cccccgtata tggtgcggac gcccagcgct ttgtgataca
201 ttttcgaaga gtcgagttgt ttgggaatgc agctcaaatt gggtggtaaa
251 ttccatctaa agctaaatat tggcgagaga ccgatagcga acaagtaccg
301 tgagggaaag atgaaaagca ctttggaaag agagttaaca gtacgtgaaa
351 ttgttggaag ggaaacgctt gaagtcagac ttgcttgccg agcaatcggt
401 ttgcaggcca gcatcagttt tccgggatgg ataatggtaa agagaaggta
451 gcagtttcgg ctgtgttata gctctctact ggatacatcc tgggggactg
501 aggaacgcag tgtgcctttg gcgggggttt cgacctcttc acac
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Chủng giống liên quan: