VTCC 21309

02:16 16/10/2024

Mã VTCC: VTCC 21309
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Candida nivariensis
Địa điểm phân lập: Thành phố Hồ Chí Minh
Nguồn gốc phân lập: Thực phẩm lên men
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng sữa, hình tròn, lồi, bề mặt nhẵn, bóng, mép trơn, kích thước 2,0-3,2 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình cầu, hình trứng hoặc hình elip, nảy chồi 1 phía, kích thước (2,5-6,5) x (2,0-4,5) µm, bar = 5 µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaccaactg ggattgcctt agtaacggcg agtgaagcgg caaaagctca aatttgaaat
61 ctggtacctt tggtgcccga gttgtaattt gtagagtacc actttgggac tatactttgc
121 ctatgttcct tggaacagga cgtcatggag ggtgagaatc ccgtgtggcg agggtgttag
181 ttctttgtaa agggtgctcg aagagtcgag ttgtttggga atgcagctct aagtgggtgg
241 taaattccat ctaaagctaa atacaggcga gagaccgata gcgaacaagt acagtgatgg
301 aaagatgaaa agaactttga aaagagagtg aaaaagtacg tgaaattgtt gaaagggaag
361 ggcatttgat cagacatggt gttttgcgcc cctcgctcct tgtgggtggg ggactctcgc
421 agctcactgg gccagcatca gtttttgcgg caggacaaaa ccttgggaat gtagctgtgc
481 gcctcggtgt acagtgttat agctcttggg aatactgcca gcggggactg aggactgcga
541 tacttgttat ctaggatgct ggcata
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Chủng giống liên quan: