VTCC 30885

03:07 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30885
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus aculeatus
Địa điểm phân lập: Tĩnh Gia, Thanh Hóa
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu nâu đen, sợi nấm dạng xốp mịn, viền rộng màu trắng, mặt sau màu đen nhạt.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử màu nâu, nhẵn, tận cùng cuống phình to tạo thành bọng hình cầu, gần cầu đường kính (17,4-35,4) x (16,2-29,0) μm. Thể bình 1 tầng bao phủ toàn bộ bọng, thể bình dạng chai thuôn nhọn ở đầu kích thước (5,6-5,8) x (3,2-3,3) μm. Bào tử hình elip, xếp chuỗi, kích thước (3,8-4,9) x (3,4-3,9) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gctggttgtt gggccgcgcc cccccggggg cgggcctcga gagaaacggc
51 ggcaccgtcc ggtcctcgag cgtatggggc tctgtcaccc gctctatggg
101 cccggccggg gcttgcctcg acccccaatc ttctcagatt gacctcggat
151 caggtaggga tacccgctga acttaagcat atcaataagc ggaggaaaag
201 aaaccaaccg ggattgcctc agtaacggcg agtgaagcgg caagagctca
251 aatttgaaag ctggcccctc cggggtccgc gttgtaattt gcagaggatg
301 ctttgggtgc ggcccccgtc taagtgccct ggaacgggcc gtcagagagg
351 gtgagaatcc cgtcttgggc ggggtgtccg tgcccgtgta aagctccttc
401 gacgagtcga gttgtttggg aatgcagctc taaatgggtg gtaaatttca
451 tctaaagcta aatactggcc ggagaccgat agcgcacaag tagagtgatc
501 gaaagatgaa aagcactttg aaaagagagt taaacagcac gtgaaattgt
551 tgaaagggaa gcgcttgcga ccagactcgc cctcggggtt cagccggcac
601 tcgtgccggt gtacttcccc gggggcgggc cagcgtcagc ttgggcggcc
651 ggtcaaaggc ctccggaatg tagtgccccc cggggcacct tatagccgga
701 ggtgcaatgc ggccagcctg ggctgaggaa cgcgcttcgg cacggacgct
751 ggcataa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Chủng giống liên quan: