VTCC 31475

03:10 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31475
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus aculeatus
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Cúc Phương, Ninh Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt bông xốp màu nâu, mặt sau màu trắng ngà.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử màu nâu, phần cuối cùng của cuống sinh bào tử phình to, tạo thành bọng hình cầu, gần cầu kích thước 19-50 μm. Thể bình chủ yếu là 2 tầng, kích thước thể bình sơ cấp (6,0-20,0) x (3,0-5,1) μm, thể bình thứ cấp kích thước (7,0-9,0) x (3,0-4,3) μm. Bào tử hình cầu, hơi ráp, kích thước đạt 4-6 μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gcatatcaat aagcggagga aaagaaacca accgggattg cctcagtaac
51 ggcgagtgaa gcggcaagag ctcaaatttg aaagctggcc cctccggggt
101 ccgcgttgta atttgcagag gatgctttgg gtgcggcccc cgtctaagtg
151 ccctggaacg ggccgtcaga gagggtgaga atcccgtctt gggcggggtg
201 tccgtgcccg tgtaaagctc cttcgacgag tcgagttgtt tgggaatgca
251 gctctaaatg ggtggtaaat ttcatctaaa gctaaatact ggccggagac
301 cgatagcgca caagtagagt gatcgaaaga tgaaaagcac tttgaaaaga
351 gagttaaaca gcacgtgaaa ttgttgaaag ggaagcgctt gcgaccagac
401 tcgccctcgg ggttcagccg gcactcgtgc cggtgtactt ccccgggggc
451 gggccagcgt cagcttgggc ggccggtcaa aggcctccgg aatgtagtgc
501 cccccggggc accttatagc cggaggtgca atgcggccag cctgggctga
551 ggaacgcgct tcggcacgga cgctggcata atggtcgcaa acgacccgt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Chủng giống liên quan: