VTCC 31491

03:10 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31491
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Penicillium raperi
Địa điểm phân lập: Tĩnh Gia, Thanh Hóa
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kinh khuẩn lạc 46-48 mm, bề mặt màu xám vàng, dạng nhung mịn, viền màu vàng nhạt, mặt sau màu vàng nhạt.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử không phân nhánh, thể bình một tầng kích thước (7,5-8,2) x (1,9-2,3) μm. Bào tử hình elip, kích thước (2,0-2,5) x (3,0-4,2) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 ggggcgggcc cgaaaggcag cggcggcacc gcgtccggtc ctcgagcgta
51 tggggcttcg tcacccgctc cgtaggcccg gccggcgccc gccggcgacc
101 cccctcaatc tttctcaggt tgacctcgga tcaggtaggg atacccgctg
151 aacttaagca tatcaataag cggaggaaaa gaaaccaaca gggattgcct
201 cagtaacggc gagtgaagcg gcaagagctc aaatttgaaa gctggcccct
251 tcggggtccg cgttgtaatt tgcagaggat gcttcgggag cggtccccat
301 ctaagtgccc tggaacgggc cgtcatagag ggtgagaatc ccgtctggga
351 tggggtgccc gcgcccgtgt gaagctcctt cgacgagtcg agttgtttgg
401 gaatgcagct ctaaatgggt ggtaaatttc atctaaagct aaatactggc
451 cggagaccga tagcgcacaa gtagagtgat cgaaagatga aaagcacttt
501 gaaaagagag ttaaacagca cgtgaaattg ttgaaaggga agcgcttgcg
551 accagactcg ctcgcggggt tcagccggcc ttcgggccgg tgtacttccc
601 cgcgggcggg ccagcgtcgg tttgggcggc cggtcaaagg ccctcggaat
651 gtaacgcccc ccggggcgtc ttatagccga gggtgccatg cggccagccc
701 ggaccgagga acgcgcttcg gctcggacgc tggcataatg gtcgtaagcg
751 acccgtcttg aaacacg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh cellulase.
 

Chủng giống liên quan: